24/08/2020 02:23
Ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm tại Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Đây là một chuyên ngành mới thuộc khoa Môi trường của Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. Khi vào học, sinh viên sẽ được trang bị các kiến thức cơ sở ngành và kiến thức ngành trong lĩnh vực sản xuất, chế biến thực phẩm và kiểm soát chất lượng thực phẩm. Các kiến thức cơ sở ngành điển hình như Hóa sinh học thực phẩm, vi sinh vật học thực phẩm, nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm, đánh giá cảm quan thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm, phụ gia thực phẩm…; một số kiến thức ngành tiêu biểu như: Các phương pháp phân tích thực phẩm, Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng thực phẩm, Quản lý chuỗi cung ứng và truy nguyên nguồn gốc thực phẩm, Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng các sản phẩm rượu, bia, nước giải khát, sữa, đường, bánh kẹo, trứng, thịt, thủy sản, rau…
Với mong ước luôn hướng tới chất lượng sinh viên ra trường đạt kết quả tốt nhất. Trung tâm Thư viện và Công nghệ thông tin Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội đã thu thập, bổ sung các giáo trình, sách tham khảo cả về Tiếng Việt lẫn Tiếng nước ngoài cho ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Sau đây là Danh mục sách, giáo trình phục vụ cho ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm:
STT |
Nhan đề |
Tác giả |
Năm XB |
Nhà XB |
1 |
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới cầu về thịt lợn an toàn của người dân trên địa bàn quận Nam Từ Liêm - thành phố Hà Nội |
Bùi Đức Thiện |
2017 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
2 |
Đánh giá thực trạng vệ sinh an toàn thực phẩm tại thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
Nguyễn Hoàng Tùng Lâm |
2019 |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
3 |
Cơ sở kĩ thuật nhiệt: Tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật |
Phạm Lê Dần |
2016 |
Giáo dục Việt Nam |
4 |
Hóa sinh học: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm |
Phạm Thị Trân Châu |
2016 |
Giáo dục Việt Nam |
5 |
Công nghệ vi sinh - Tập 2: Vi sinh vật học công nghiệp |
Nguyễn Đức Lượng |
2014 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Phân tích hóa học thực phẩm |
Hà Duyên Tư |
2013 |
Khoa học và Kỹ thuật |
7 |
Công nghệ enzym |
Nguyễn Đức Lương |
2012 |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
8 |
Kỹ thuật chế biến lương thực - Tập 2 |
Bùi Đức Hợi |
2009 |
Khoa học và Kỹ thuật |
9 |
Kiểm soát chất lượng thực phẩm và đồ uống - Giáo trình |
Nguyễn Văn Lợi |
2017 |
Bách khoa Hà Nội |
10 |
Kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm - Giáo trình |
Nguyễn Thị Minh Tú |
2016 |
Bách khoa Hà Nội |
11 |
Hóa sinh công nghiệp - Giáo trình |
Lê Ngọc Tú |
2020 |
Khoa học và kỹ thuật |
12 |
Công nghệ sinh học môi trường - Tập 1: Công nghệ xử lý nước thải |
Nguyễn Đức Lượng |
2003 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
13 |
Quản lý chuỗi cung ứng for dummies |
Stanton, Daniel |
2019 |
Công Thương; Công ty Sách Thái Hà |
14 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học: Giáo trình dành cho Cao học, Đại học |
Nguyễn Đăng Bình |
2010 |
Khoa học và Kỹ thuật |
15 |
Kỹ thuật chế biến lương thực - Tập 1 |
Bùi Đức Hợi |
2009 |
Khoa học và Kỹ thuật |
16 |
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho Sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm |
Nguyễn Xuân Phương |
2010 |
Giáo dục Việt Nam |
17 |
Công nghệ lên men: Giáo trình |
Lương Đức Phẩm |
2012 |
Giáo dục Việt Nam |
18 |
Phụ gia thực phẩm |
Nguyễn Phú Đức |
2017 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
19 |
Phân tích hóa lý thực phẩm 1 - Giáo trình |
Lê Thị Hồng Ánh |
2017 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
20 |
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê |
Nguyễn Như Phong |
2016 |
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
21 |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
Lê Văn Việt Mẫn |
2019 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
22 |
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm |
Tôn Thất Minh |
2012 |
Bách khoa Hà Nội |
23 |
Máy và thiết bị chế biến lương thực |
Tôn Thất Minh |
2013 |
Bách khoa Hà Nội |
24 |
Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế - Tập 1: Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa |
Lê Văn Việt Mẫn |
2016 |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
25 |
Nhiên liệu sạch |
Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
2016 |
Khoa học và Kỹ thuật |
26 |
Fundamentals of food process engineering |
Toledo, Romeo T. |
2018 |
Springer |
27 |
Thermal technologies in food processing |
Richardson, Philip |
2012 |
Cambridge Woodhead |
28 |
Metabolic Aspects of Food Safety |
Francis J. C. Roe |
1970 |
Nxb. AP |
29 |
Aseptic Processing and Packaging of Particulate Foods |
Willhoft, E.M. |
1993 |
Springer |
|
|
|
|
|