1. Hướng dẫn áp dụng, hệ thống kiểm soát, tổng tải lượng ô nhiễm (TPLCS). (vie). .- H.: [], 2011. - 100tr.; 27cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06546
2. TIÊU CHUẨN QUỐC GIA. Hệ thống quản lý môi trường - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. (vie). Environmental management systems - Requirements with guidance for use: TCVN ISO 14001:2015. - Xuất bản lần thứ 3.- H.: [], 2015. - 82tr.; 27cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06545
3. NGUYỄN HỮU THÀNH. Thổ nhưỡng học. (vie). : Giáo trình/ Nguyễn Hữu Thành, Cao Việt Hà, Trần Văn Chính, Đỗ Nguyên Hải,.... - Tái bản - sửa đổi và bổ sung.- H: Đại học Nông nghiệp, 2017. - 392tr.; 27cm
4. NGUYỄN CÔNG NHỰ. Thống kê doanh nghiệp. (vie). / Nguyễn Công Nhự, Cao Quốc Quang, Phạm Thị Mai Anh, Đỗ Văn Huân.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 690tr.; 24cm
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06561
Mượn lớn: VLM.09215 - VLM.09218
5. NGUYỄN CHÍ DĨNH. Lịch sử kinh tế. (vie). / Nguyễn Chí Dĩnh, Phạm Huy Vinh, Trần Khánh Hưng, Chu Thị Lan,.... - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 686tr.; 24cm
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06560
Mượn lớn: VLM.09211 - VLM.09214
6. NGUYỄN NGỌC QUANG. Phân tích báo cáo tài chính. (vie). / Nguyễn Ngọc Quang. - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung.- H.: Tài chính, 2016. - 351tr.; 24cm
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Phân tích và Kế toán Quản trị
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06558 - TC.06559
Mượn lớn: VLM.09203 - VLM.09210
7. NGUYỄN VĂN CÔNG. Phân tích kinh doanh. (vie). : Giáo trình/ Nguyễn Văn Công, Mai Vân Anh, Nguyễn Thị Mai Chi, Phạm Thị Bích Chi,.... - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 348tr.; 24cm
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06555 - TC.06556
Mượn lớn: VLM.09192 - VLM.09198, VLM.09257
8. LÊ XUÂN HÙNG. Bài tập toán cao cấp. (vie). / Lê Xuân Hùng, Lê Thị Hương, Nguyễn Ngọc Linh, Đàm Thanh Tuấn. - Tái bản lần 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 198tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06543 - TC.06544
Mượn lớn: VLM.09181 - VLM.09183
9. NGÔ HUY CƯƠNG. Luật hợp đồng: Phần chung. (vie). : Dùng cho đào tạo Sau Đại học/ Ngô Huy Cương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 427tr.; 24cm
Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06557
Mượn lớn: VLM.09184 - VLM.09187
10. BỘ TÀI CHÍNH. Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp. (vie). : Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính và hướng dẫn thực hiện.- H.: Thông tin và truyền thông, 2017. - 736tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06551
Mượn lớn: VLM.09188 - VLM.09191
11. VÕ VĂN NHỊ. Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC. (vie). / Võ Văn Nhị, Phạm Ngọc Toàn, Lê Quang Mẫn, Nguyễn Thị Huyền Trâm, Hồ Xuân Hữu.- H.: Tài chính, 2018. - 366tr.; 27cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06568
Mượn lớn: VLM.09267 - VLM.09270
12. NGUYỄN THỊ LOAN. Kế toán ngân hàng. (vie). : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải/ Nguyễn Thị Loan; Trần Thị Kỳ, Đặng Đình Tân,....- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 487tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06567
Mượn lớn: VLM.09263 - VLM.09266
13. NGUYỄN NGỌC HUYỀN. Quản trị kinh doanh: Tập 1. (vie). : Giáo trình/ Nguyễn Ngọc Huyền, Lê Công Hoa, Lương Thu Hà, Trương Đức Lực, Đỗ Thị Đông,.... - Tái bản lần thứ tư.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 449tr.; 24cm
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị Kinh doanh
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06564
Mượn lớn: VLM.09219 - VLM.09227
14. NGUYỄN VĂN DỮNG. Truyền thông. (vie). : Lý thuyết và kỹ năng cơ bản/ Nguyễn Văn Dững; Đỗ Thị Thu Hằng.- H.: Thông tin và truyền thông, 2018. - 370tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06548, TC.06553
Mượn vừa: VVM.05026 - VVM.05027, VVM.05040
15. DƯƠNG THỊ LIỄU. Kỹ năng thuyết trình. (vie). / Dương Thị Liễu, Trương Thị Thắng, Phạm Hương Thảo, Nguyễn Thu Ngà,.... - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung.- H.: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 311tr.; 21cm
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Văn hóa kinh doanh
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06547
Mượn vừa: VVM.05022 - VVM.05025
16. LÊ MINH TOÀN. Pháp luật đại cương. (vie). : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp/ Lê Minh Toàn, Lê Minh Thắng. - Xuất bản lần thứ 14, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 484tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06565 - TC.06566
Mượn vừa: VVM.05032 - VVM.05039
17. BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG. Tài nguyên và Môi trường. (vie). Natural Resources and Environment Magazine: Tạp chí lý luận, chính trị, khoa học và nghiệp vụ của Bộ Tài nguyên và Môi trường/ Chu Thái Thành.- H.: Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2019; 30cm
Số 17.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00345
18. PHẠM THU PHONG. Tài chính. (vie). : Tạp chí cơ quan Thông tin lý luận và nghiệp vụ của ngành Tài chính/ Phạm Thu Phong.- H.: Bộ Tài chính, 2019; 30cm
Số 17.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00344
19. VÕ TỈNH. Môi trường và Sức khỏe. (vie). : Tạp chí/ Võ Tỉnh.- H.: Trung tâm nghiên cứu ứng dụng tư vấn Môi trường - Y học, 2019; 27cm
Số 434 + 435 + 436.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00343
20. NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG. Bộ sách xây dựng kế hoạch marketing hoàn hảo. (vie). : dành riêng cho doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Hoàng Phương.- H.: Thông tin và truyền thông, 2012. - 404tr.; 27cm
Tập 2 : Lập kế hoạch marketing.- 2012
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06571
Mượn lớn: VLM.09248 - VLM.09252
21. PHAN CÔNG NGHĨA. Thống kê kinh tế. (vie). : Giáo trình/ Phan Công Nghĩa, Bùi Đức Triệu, Trần Thị Nga. - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 607tr.; 24cm
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06578
Mượn lớn: VLM.09285 - VLM.09288
22. NGUYỄN HOẢN. Kế toán tài chính. (vie). / Nguyễn Hoản; Bùi Thúy Quỳnh, Lê Thị Tâm,....- H.: Tài chính, 2018. - 490tr.; 27cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06582
Mượn lớn: VLM.09272 - VLM.09275
23. ĐỖ THỊ DINH. Kinh tế vi mô. (vie). / Đỗ Thị Dinh; Tống Thị Thu Hòa, Nguyễn Gia Thọ,....- H., 2018. - 218tr.: Xây dựng; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06581
Mượn lớn: VLM.06888 - VLM.06891
24. PHẠM QUANG HIỂN. Thực hành excel: Dùng cho các phiên bản 2016-2013-2010. (vie). : Giáo trình/ Phạm Quang Hiển, Phạm Phương Hoa.- H.: Thanh niên, 2019. - 383tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06576
Mượn lớn: VLM.09276 - VLM.09279
25. TRƯƠNG ĐÌNH CHIẾN. Quản trị marketing. (vie). / Trương Đình Chiến. - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung.- H.: Đại học Kinh tế quốc dân, 2013. - 846tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06591
26. TRƯƠNG ĐÌNH CHIẾN. Quản trị kênh phân phối. (vie). / Trương Đình Chiến. - Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa bổ sung.- H.: Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. - 399; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06586
27. CUNNINGHAM, SARAH. New cutting edge: Pre-intermediate. (eng). : Students' book/ Sarah Cunningham, Peter Moor, Jane Comyns Carr.- England: Pearson Longman, 2010. - 174tr.; 29cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: AM.01177 - AM.01178
28. TRẦN THỊ THANH TÚ. Phân tích tài chính. (vie). / Trần Thị Thanh Tú.- H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2018. - 455tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06587
29. PHẠM THỊ HUYỀN. Marketing dịch vụ. (vie). / Phạm Thị Huyền, Nguyễn Hoàng Long.- H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2018. - 734tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06583
30. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH. Kiểm toán. (vie). . - Xuất bản lần thứ bảy.- Tp. Hồ chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 653tr.; 27cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06580
31. LƯU ĐAN THỌ. Quản trị truyền thông marketing tích hợp. (vie). : Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các Công ty Việt Nam/ Lưu Đan Thọ, Tôn Thất Hoàng Hải, Cao Minh Nhựt.- H.: Tài chính, 2016. - 492tr.; 20cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06589
32. DODSON, IAN. The Art of Digital Marketing. (eng). Nghệ thuật marketing công nghệ số: Hướng dẫn thực hiện các chiến dịch trực tuyến mang tính chiến lược, có thể đo lường và nhằm mục tiêu: The definitive guide to creating strategic, targeted and measurable online campaigns/ Ian Dodson.- USA: Wiley, 2016. - 385tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tiếng Anh: AM.01183
33. ROWLES, DANIEL. Digital Branding: A Complete Step-by-Step Guide to Strategy, Tactics, Tools and Measurement. (eng). Thương hiệu số: Hướng dẫn từng bước thực hiện chiến lược, kỹ thuật, công cụ và đo lường/ Daniel Rowles. - 2nd Edition.- New York: Kogan Page, 2018. - 213tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tiếng Anh: AM.01182
34. NGUYỄN TRỌNG CƠ. Nghiên cứu Tài chính Kế toán. (vie). Journal of Finance and accounting Research: Tạp chí/ Nguyễn Trọng Cơ.- H.: Học viện Tài chính, 2019; 30cm
Số 9.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00346
35. LƯU ĐAN THỌ. Marketing mối quan hệ và quản trị quan hệ khách hàng. (vie). : Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các Công ty Việt Nam/ Lưu Đan Thọ, Lượng Văn Quốc.- H.: Tài chính, 2016. - 518tr.; 20cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06554
Mượn vừa: VVM.05028 - VVM.05031
36. BỘ TÀI CHÍNH. Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp : Theo Thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính. (vie). .- H.: Tài chính, 2017. - 662tr.; 27cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06562 - TC.06563
37. VŨ QUANG. Pháp luật đại cương. (vie). / Vũ Quang. - Xuất bản lần thứ tư.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2018. - 175tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06569 - TC.06570
Mượn lớn: VLM.09240 - VLM.09247
38. NGUYỄN VĂN TÀI. Môi trường. (vie). Vietnam Environment administration Magazine: Tạp chí cơ quan ngôn luận của tổng cục Môi trường/ Nguyễn Văn Tài.- H.: Tổng cục Môi trường, 2019; 30cm
Số 8.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00339
39. HOÀNG MINH SƠN. Con số và sự kiện hoạt động nghiên cứu khoa học và thi Olympic 2019 lần thứ 36 năm học 2018 - 2019. (vie). / Hoàng Minh Sơn.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2019. - 77tr.; 30cm + CD
Ký hiệu kho:
Sản phẩm nghiên cứu khoa học: BCT.00134
40. SHINYA, HIROMI. Nhân tố enzym. (vie). The enzym factor: T. 1: Phương thức sống lành mạnh/ Hiromi Shinya, Như Nữ (dịch). - Tái bản lần thứ 9.- H.: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà, 2018. - 223tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Truyện: KD.11221
41. NGUYỄN ĐÌNH BỒNG. Quản lý, sử dụng bền vững tài nguyên đất đai ứng phó với biến đổi khí hậu. (vie). / Nguyễn Đình Bồng, Lê Thái Bạt, Đào Trung Chính, Trịnh Văn Toàn,....- H.: Chính trị Quốc gia, 2013. - 263tr.; 21cm
42. VIỆT NAM (CHXHCN). Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa. (vie). : Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính.- H.: Lao động, 2017. - 622tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06552
Mượn lớn: VLM.09199 - VLM.09202
43. LƯƠNG ĐỨC CƯỜNG. Các mẫu hợp đồng thông dụng mới nhất dùng trong doanh nghiệp. (vie). / Lương Đức Cường.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 363tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06550
Mượn lớn: VLM.09253 - VLM.09256
44. HIDENORI, SHIBAMOTO. Kỹ năng tư duy logic. (vie). / Shibamoto Hidenori, Hoàng Thanh Hương (dịch). - Tái bản.- H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2019. - 241tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06574
Mượn vừa: VVM.05045 - VVM.05048
45. NGUYỄN HOẢN. Kế toán quản trị. (vie). / Nguyễn Hoản, Hoàng Đình Hương.- H.: Xây dựng, 2018. - 444tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06585
Mượn lớn: VLM.06892 - VLM.06895
46. PHAN ĐỨC DŨNG. Bài tập và bài giải kế toán mỹ. (vie). / Phan Đức Dũng.- H., 2014. - 611tr.: Lao động - Xã hội; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06592
47. SCHIFFMAN, LEON G.. Consumer Behavior. (eng). Hành vi tiêu dùng/ Leon G. Schiffman, Joe Wisenblit. - 12th Edition.- United Kingdom: Pearson Education India, 2018. - 508tr.; 25cm
Ký hiệu kho:
Tiếng Anh: AM.01180
48. NGUYỄN HOẢN. Nguyên lý kế toán. (vie). / Nguyễn Hoản, Phạm Xuân Kiên.- H.: Lao động - Xã hội, 2018. - 291tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06584
Mượn lớn: VLM.06896 - VLM.06897, VLM.09271, VLM.09284
49. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI. Tối ưu hóa quản trị tri thức số: Chính phủ - Doanh nghiệp - Thư viện. (vie). : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Hoàng Sơn, Lê Bá Lâm, Vũ Thị Kim Anh, ....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 786tr.; 24cm
Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin Thư viện
Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm Thông tin Thư viện
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06537
50. BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG. Tài nguyên và Môi trường. (vie). Natural Resources and Environment Magazine: Tạp chí lý luận, chính trị, khoa học và nghiệp vụ của Bộ Tài nguyên và Môi trường/ Chu Thái Thành.- H.: Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2019; 30cm
Số 16.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00333
51. POWNALL, CHARLIE. Quản trị thương hiệu trực tuyến: Bảo vệ hình ảnh doanh nghiệp trên mạng xã hội. (vie). Managing Online Reputation/ Charlie Pownall, Lê Uyên Thảo (dịch).- H.: Thế giới, 2016. - 375tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06549
Mượn vừa: VVM.05018 - VVM.05021
52. ĐOÀN MINH HUẤN. Cộng Sản. (vie). : Tạp chí cơ quan Lý luận và Chính trị của Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam/ Đoàn Minh Huấn.- H.: Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam, 2019; 27cm
Số 925.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00334
53. NGUYỄN VĂN NGỌC. Bài giảng kinh tế vĩ mô. (vie). / Nguyễn Văn Ngọc.- H.: Đại học Kinh tế quốc dân, 2013. - 591tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06572 - TC.06573
Mượn lớn: VLM.09232 - VLM.09239
54. PHẠM QUANG HUY. Tin học văn phòng Microsoft Office dành cho người bắt đầu. (vie). / Phạm Quang Huy.- H.: Thanh niên, 24cm. - 392tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06575
Mượn lớn: VLM.09280 - VLM.09283
55. KOTLER, PHILIP T.. Marketing management. (eng). Quản lý thị trường/ Philip T. Kotler, Kevin Lane Keller. - 15e.- USA: Pearson, 2016. - 692tr; 25cm
Ký hiệu kho:
Tiếng Anh: AM.01179
56. BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG. Thông tư số: 43/2015/TT-BTNMT: Về báo cáo hiện trạng môi trường, Bộ chỉ thị môi trường và quản lý số liệu quan trắc môi trường. (vie). .- H.: [], 2015. - 81tr.; 29cm
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06596
57. BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ. Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. (vie). : Tạp chí/ Bộ Khoa học và Công nghệ.- H.: Bộ Khoa học và Công nghệ, 2019; 30cm
Số 7.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00335
58. NGUYỄN HOẢN. Quản trị học: Giáo trình. (vie). / Nguyễn Hoản, Bùi Thị Thu, Nguyễn Thị Thu Hường, Vũ Thị Ánh Tuyết,....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 213tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06539 - TC.06540
Mượn lớn: VLM.09178 - VLM.09180
59. TRẦN HỒNG THÁI. Khí tượng Thủy văn. (vie). Vietnam Journal of Hydro - Meteorology: Tạp chí/ Trần Hồng Thái.- H.: Tổng cục Khí tượng Thủy văn, 2019; 30cm
Số 701.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00366
60. ĐẶNG NGỌC BẢO. Khoa học và Công nghệ Việt Nam. (vie). : Tạp chí/ Đặng Ngọc Bảo.- H.: Bộ Khoa học và Công nghệ, 2019; 30cm
Số 9.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00337
61. BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ. Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. (vie). : Tạp chí/ Bộ Khoa học và Công nghệ.- H.: Bộ Khoa học và Công nghệ, 2019; 30cm
Số 8.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00338
62. HOÀNG MINH SƠN. Tuyển tập tóm tắt báo cáo hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học lần thứ 36 năm học 2018 - 1019. (vie). / Hoàng Minh Sơn.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2019. - 289tr.; 30cm + CD
Ký hiệu kho:
Sản phẩm nghiên cứu khoa học: BCT.00133
63. ZOBAYASI, KIUTZO. Tháng tám không vua. / Kiutzo Zobayasi.- H.: Thanh niên, 2001. - 307tr.; 16cm
Ký hiệu kho:
Truyện: KD.00932
64. HOÀNG ĐỨC CƯỜNG. Thống kê khí hậu. (vie). / Hoàng Đức Cường, Nguyễn Trọng Hiệu.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012. - 205tr.; 24cm
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Môi trường
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06542
65. Luật đất đai. (vie). Land law.- H.: Tài chính, 2014. - 478tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06541
66. ĐẶNG VĂN THANH. Kế toán Kiểm toán. (vie). : Tạp chí/ Đặng Văn Thanh.- H.: Hội Kế toán Kiểm toán, 2019; 30cm
Số 8.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00342
67. GRUWELL, ERIN. Người gieo hy vọng. (vie). Teaching hope: Dành tặng người học trò trong mỗi chúng ta/ Erin Gruwell, Hoàng Mai Hoa (dịch), Vũ Nhân, Thủy Hương. - Tái bản lần thứ 2.- H.: Lao động, 2016. - 371tr.; 21cm. - (Tủ sách V-Smile)
Ký hiệu kho:
Truyện: KD.11220
68. SHINYA, HIROMI. Nhân tố enzym. (vie). The enzym factor/ Hiromi Shinya, Như Nữ (dịch). - Tái bản lần thứ 5.- H.: Thế giới; Công ty sách Thái Hà, 2018. - 175tr.; 21cm
T.3: Trẻ hóa.- 2018
Ký hiệu kho:
Truyện: KD.11219
69. LÊ THẨM DƯƠNG. Cảm xúc là kẻ thù số 1 của thành công. (vie). / Lê Thẩm Dương.- H.: Sinh viên Việt Nam, 2017. - 208tr.; 21cm. - (Tủ sách hướng nghiệp)
Ký hiệu kho:
Truyện: KD.11223
70. WALSCH, NEALE DONALD. Đối thoại với thượng đế. (vie). : Một cuộc đối thoại kỳ lạ/ Neale Donald Walsch, Nguyễn Trung Kỳ (dịch).- H.: Tri thức; Nhà sách Nhã Nam, 2014. - 334tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Truyện: KD.11222
71. QUÍ LÂM. Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về môi trường áp dụng hiện hành mới nhất. (vie). : Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 14001:2010 hệ thống quản lý môi trường - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng/ Quí Lâm, Kim Phượng.- H.: Lao động - Xã hội, 28cm. - 431tr.; 28cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06538
Mượn lớn: VLM.09228 - VLM.09231
72. TRACY, BRIAN. Nghệ thuật quản lý thời gian: 10 chiến lược tối ưu hóa thời gian trong công việc và cuộc sống. (vie). / Brian Tracy, Phan Thị Hồng Hạnh (dịch).- H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2018. - 234tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06577
Mượn vừa: VVM.05041 - VVM.05044
73. ANDERSON, DAVID R.. Thống kê trong kinh tế và kinh doanh. (vie). Statistics for Business and Economics/ David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams; Hoàng Trọng (dịch). - Xuất bản lần thứ 11.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 892tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06588
74. PHAN ĐỨC DŨNG. Kế toán mỹ. (vie). : Lý thuyết và bài tập/ Phan Đức Dũng.- H., 2014. - 525tr.: Lao động - Xã hội; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06590
75. BỘ TÀI CHÍNH. Chế độ kế toán doanh nghiệp. (vie). : Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2104 của Bộ Tài chính.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 821tr.; 24cm
Quyển 2 : Báo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế toán, báo cáo tài chính hợp nhất.- 2015
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06579
76. KAPFERER JEAN-NOEL.. The new strategic Brand Management: Advanced Insights and Strategic Thinking. (eng). Quản lý thương hiệu chiến lược/ Jean-Noel. Kapferer. - 5th ed..- USA: Kogan Page, 2012. - 492tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tiếng Anh: AM.01184
77. FABOZZI, FRANK J.. The Theory and Practice of Investment Management. (eng). Lý thuyết và thực hành quản lý đầu tư phân phối, định giá tài sản, danh mục đầu tư và các chiến lược: Asset Allocation, Valuation, Portfolio Construction and Strategies/ Frank J.Fabozzi, Harry M. Markowitz. - 2nd Edition.- Canada: Wiley, 2011. - 882tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tiếng Anh: AM.01181
78. TRUNG TÂM CƠ SỞ DỮ LIỆU VÀ HỆ THỐNG THÔNG TIN. Hướng dẫn sử dụng phần phềm vilis express phân hệ đăng ký biến động. (vie). : Theo Nghị định 88/2009/NĐ-CP ngày 19/10/2009, Thông tư số 17/2009/TT-BTNMT ngyaf 21/10/2009 và Thông tư số 20/10/2010.- H.: [], 2010. - 104tr.; 29cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06593 - TC.06594
79. BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG. Tài liệu Hướng dẫn sử dụng phần mềm Famis để thành lập bản đồ địa chính. (vie). : Chương trình hợp tác Việt Nam-Thụy Điển về đổi mới hệ thống địa chính.- H.: [], 2012. - 35tr.; 29cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06595
Dữ liệu đính kèm:
Thư mục tài liệu mới tháng 09 - 2019.doc