1. PHẠM NGỌC LINH. Thích ứng nghề nghiệp của sinh viên ngành công tác xã hội. (vie). : Sách chuyên khảo/ Phạm Ngọc Linh, Hoàng Minh Tuấn, Nguyễn Thị Bình, Trần Thị Hồng Minh,....- H.: Thanh niên, 2019. - 196tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06680 - TC.06681
2. NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG. Hạ tầng giao thông công cộng hướng tới kết nối bền vững. (vie). / Nguyễn Việt Phương.- H.: Xây dựng, 2019. - 170tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06688
Mượn vừa: VVM.05052 - VVM.05053
3. BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG. Tài nguyên và Môi trường. (vie). Natural Resources and Environment Magazine: Tạp chí lý luận, chính trị, khoa học và nghiệp vụ của Bộ Tài nguyên và Môi trường/ Chu Thái Thành.- H.: Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2019; 30cm
Số 22.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00377
4. TRẦN HỒNG THÁI. Khí tượng Thủy văn. (vie). Vietnam Journal of Hydro - Meteorology: Tạp chí/ Trần Hồng Thái.- H.: Tổng cục Khí tượng Thủy văn, 2019; 30cm
Số 702.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00378
5. TRẦN HỒNG THÁI. Khí tượng Thủy văn. (vie). Vietnam Journal of Hydro - Meteorology: Tạp chí/ Trần Hồng Thái.- H.: Tổng cục Khí tượng Thủy văn, 2019; 30cm
Số 703.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00379
6. TRẦN HỒNG THÁI. Khí tượng Thủy văn. (vie). Vietnam Journal of Hydro - Meteorology: Tạp chí/ Trần Hồng Thái.- H.: Tổng cục Khí tượng Thủy văn, 2019; 30cm
Số 704.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00380
7. TRẦN HỒNG THÁI. Khí tượng Thủy văn. (vie). Vietnam Journal of Hydro - Meteorology: Tạp chí/ Trần Hồng Thái.- H.: Tổng cục Khí tượng Thủy văn, 2019; 30cm
Số 705.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00381
8. TRẦN HỒNG THÁI. Khí tượng Thủy văn. (vie). Vietnam Journal of Hydro - Meteorology: Tạp chí/ Trần Hồng Thái.- H.: Tổng cục Khí tượng Thủy văn, 2019; 30cm
Số 706.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00382
9. TRẦN HỒNG THÁI. Khí tượng Thủy văn. (vie). Vietnam Journal of Hydro - Meteorology: Tạp chí/ Trần Hồng Thái.- H.: Tổng cục Khí tượng Thủy văn, 2019; 30cm
Số 707.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00383
10. NGUYỄN THỊ KIM THÁI. Phương pháp phân tích chất thải rắn thông thường. (vie). / Nguyễn Thị Kim Thái, Nguyễn Thu Huyền, Nghiêm Vân Khánh, Trần Hoài Lê.- H.: Xây dựng, 2017. - 259tr.; 24cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06682 - TC.06683
Mượn lớn: VLM.09315 - VLM.09322
11. NGÔ LÊ MINH. Nhà ở xã hội. (vie). / Ngô Lê Minh.- H.: Xây dựng, 2019. - 224tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06690
Mượn vừa: VVM.05057 - VVM.05058
12. ĐẶNG NGỌC BẢO. Khoa học và Công nghệ Việt Nam. (vie). : Tạp chí/ Đặng Ngọc Bảo.- H.: Bộ Khoa học và Công nghệ, 2019; 30cm
Số 12.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00385, BTV.00395
13. VÕ TỈNH. Môi trường và Sức khỏe. (vie). : Tạp chí/ Võ Tỉnh.- H.: Trung tâm nghiên cứu ứng dụng tư vấn Môi trường - Y học, 2019; 27cm
Số 443 + 444 + 445.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00387
14. BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG. Tài nguyên và Môi trường. (vie). Natural Resources and Environment Magazine: Tạp chí lý luận, chính trị, khoa học và nghiệp vụ của Bộ Tài nguyên và Môi trường/ Chu Thái Thành.- H.: Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2019; 30cm
Số 23.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00388
15. HOÀNG THỊ NGUYỆT MINH. Động lực học dòng sông. (vie). / Hoàng Thị Nguyệt Minh, Lê Thị Thường.- H.: Lao động, 2019. - 232tr.; 27cm
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06684 - TC.06685
Mượn lớn: VLM.09323 - VLM.09325
16. HOÀNG NGUYỆT MINH. Thủy văn đại cương. (vie). / Hoàng Nguyệt Minh, Hoàng Ngọc Quang.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 292tr.; 24cm
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06686 - TC.06687
Mượn lớn: VLM.09327 - VLM.09329
17. PHẠM QUÝ NHÂN. Khoa học Tài nguyên và Môi trường. (vie). HaNoi University of Natural Resources and Environment: Tạp chí/ Phạm Quý Nhân.- H.: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội, 2019; 30cm
Số 28.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00389 - BTV.00393
18. PHẠM THU PHONG. Tài chính. (vie). : Tạp chí cơ quan Thông tin lý luận và nghiệp vụ của ngành Tài chính/ Phạm Thu Phong.- H.: Bộ Tài chính, 2019; 30cm
Số 23.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00394
19. ĐẶNG VĂN THANH. Kế toán Kiểm toán. (vie). : Tạp chí/ Đặng Văn Thanh.- H.: Hội Kế toán Kiểm toán, 2019; 30cm
Số 11.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00396
20. NGUYỄN VIẾT TRUNG. Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu. (vie). / Nguyễn Viết Trung, Trần Thu Hằng.- H.: Xây dựng, 2019. - 600tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06689
Mượn vừa: VVM.05055 - VVM.05056
21. DOÃN MINH KHÔI. Cẩm nang an toàn cháy. (vie). / Doãn Minh Khôi.- H.: Xây dựng, 2019. - 200tr.; 21cm
Ký hiệu kho:
Tra cứu: TC.06691
Mượn vừa: VVM.05051, VVM.05054
22. BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ. Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng. (vie). : Tạp chí/ Bộ Khoa học và Công nghệ.- H.: Bộ Khoa học và Công nghệ, 2019; 30cm
Số 11.- 2019
Ký hiệu kho:
Báo - Tạp chí: BTV.00376
Dữ liệu đính kèm:
Thư mục tài liệu mới tháng 12-2019.doc