STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nơi XB | Nhà XB | Số ĐKCB |
1 | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Thư mục tư liệu trước 1945 - Tập 2 | Vũ Văn Quân | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06722 |
2 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long - Hà Nội - Tập 2 | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06725 | |
3 | Tuyển tiểu thuyết Thăng Long - Hà Nội - Tập 4 | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06724 | |
4 | Cách mạng tháng tám năm 1945 ở Hà Nội | Nguyễn Đình Lê | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06715 |
5 | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập văn khắc Hán Nôm | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06709 | |
6 | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập tư liệu phương Tây | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06719 | |
7 | Tuổi trẻ Thăng Long - Hà Nội, những nét đẹp truyền thống và hiện đại | Đặng Cảnh Khanh | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06716 |
8 | Địa bạ cổ Hà Nội: Huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận - Tập 1 | Phan Huy Lê | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06710 |
9 | Thanh thực lục: Quan hệ Thanh - Tây Sơn cuối thế kỷ XVIII - Đầu thế kỷ XIX | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06708 | |
10 | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Tuyển tập văn kiện lịch sử | 2011 | H. | Hà Nội | TC.06720 | |
11 | Định loại cá nước ngọt: Các tỉnh phía Bắc Việt Nam | Mai Đình Yên | 1978 | H. | Khoa học và Kỹ thuật | TC.06727 |
12 | Di văn thời Tây Sơn trên đất Thăng Long - Hà Nội | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06713 | |
13 | Sổ tay hướng dẫn tự đánh giá chương trình đào tạo: Tài liệu lưu hành nội bộ | Nguyễn Thị Minh Sáng | 2017 | H. | [] | |
14 | Doanh nghiệp doanh nhân Việt Nam: Văn hóa và trí tuệ | Lê Lựu | 2005 | H. | Hội Nhà văn | TC.06714 |
15 | Nghệ thuật múa Hà Nội - Truyền thống và hiện đại | Lê Ngọc Canh | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06717 |
16 | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội: Thư mục tư liệu trước 1954 - Tập 3 | Vũ Văn Quân | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06723 |
17 | Định loại động vật không xương sống nước ngọt Bắc Việt Nam | Đặng Ngọc Thanh | 1980 | H. | Khoa học và Kỹ thuật | TC.06726 |
18 | Hồ Chí Minh với thủ đô Hà Nội | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06712 | |
19 | Hà Nội với những tấm lòng gần xa | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06721 | |
20 | Lịch sử kiến trúc Việt Nam = History of Vietnamese Architecture - Tập 1: Từ đầu đến năm 1945; Volume 1: From the beginning until 1945 | Tôn Đại | 2015 | H. | Khoa học và Kỹ thuật | TC.06718 |
21 | Gương mặt văn học Thăng Long | Nguyễn Huệ Chi | 2010 | H. | Hà Nội | TC.06711 |
22 | Giáo trình Phương trình toán lí: Dành cho sinh viên chuyên ngành Khí tượng và Khí hậu học | Đặng Trần Chiến | 2020 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội | TC.06728 |