DANH MỤC SÁCH MỚI | ||||
STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nhà XB |
1 | Phụ gia thực phẩm | Nguyễn Phú Đức | 2017 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
2 | Phân tích hóa lý thực phẩm 1 - Giáo trình | Lê Thị Hồng Ánh | 2017 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
3 | Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế - Tập 1: Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa | Vê Văn Việt Mẫn | 2016 | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
4 | Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê | Nguyễn Như Phong | 2016 | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
5 | Công nghệ chế biến thực phẩm | Lê Văn Việt Mẫn | 2019 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
6 | Nhiên liệu sạch | Nguyễn Khánh Diệu Hồng | 2016 | Khoa học và Kỹ thuật |
7 | Hóa sinh học: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm | Phạm Thị Trân Châu | 2016 | Giáo dục Việt Nam |
8 | Công nghệ vi sinh - Tập 2: Vi sinh vật học công nghiệp | Nguyễn Đức Lượng | 2014 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
9 | Phân tích hóa học thực phẩm | Hà Duyên Tư | 2013 | Khoa học và Kỹ thuật |
10 | Cơ sở kĩ thuật nhiệt: Tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật | Phạm Lê Dần | 2016 | Giáo dục Việt Nam |
11 | Công nghệ enzym | Nguyễn Đức Lương | 2012 | Đại học Quốc gia Hà Nội |
12 | Kỹ thuật chế biến lương thực - Tập 2 | Bùi Đức Hợi | 2009 | Khoa học và Kỹ thuật |
13 | Kiểm soát chất lượng thực phẩm và đồ uống - Giáo trình | Nguyễn Văn Lợi | 2017 | Bách khoa Hà Nội |
14 | Kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm - Giáo trình | Nguyễn Thị Minh Tú | 2016 | Bách khoa Hà Nội |
15 | Hóa sinh công nghiệp - Giáo trình | Lê Ngọc Tú | 2020 | Khoa học và kỹ thuật |
16 | Công nghệ sinh học môi trường - Tập 1: Công nghệ xử lý nước thải | Nguyễn Đức Lượng | 2003 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
17 | Quản lý chuỗi cung ứng for dummies | Stanton, Daniel | 2019 | Công Thương; Công ty Sách Thái Hà |
18 | Phương pháp nghiên cứu khoa học: Giáo trình dành cho Cao học, Đại học | Nguyễn Đăng Bình | 2010 | Khoa học và Kỹ thuật |
19 | Kỹ thuật chế biến lương thực - Tập 1 | Bùi Đức Hợi | 2009 | Khoa học và Kỹ thuật |
20 | Công nghệ lên men: Giáo trình | Lương Đức Phẩm | 2012 | Giáo dục Việt Nam |
21 | Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm | Tôn Thất Minh | 2012 | Bách khoa Hà Nội |
22 | Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho Sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm | Nguyễn Xuân Phương | 2010 | Giáo dục Việt Nam |
23 | Tiếng Việt thực hành | Nguyễn Minh Thuyết | 2007 | Đại học Quốc gia Hà Nội |
24 | Máy và thiết bị chế biến lương thực | Tôn Thất Minh | 2013 | Bách khoa Hà Nội |
25 | Company to Company: A Task - Based Approach to Business Emails, Letters and Faxes: Teacher's Book | Littlejohn, Andrew | 2005 | Cambridge University |
26 | Beyond Language: Cross Cultural Communication | Levine, Deena R. | 1993 | Pearson |
27 | Pragmatics: Oxford Introductions to Language Study | Yule, George | 1996 | Oxford |
28 | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ | Lê Quang Thiêm | 2019 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
29 | Kỹ năng nghề phiên dịch | Lê Huy Khoa | 2019 | Thế giới; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống |
30 | An Introduction to Language | Fromkin, Victoria | 2018 | Cengage |
31 | A Course in Phonetics | Ladefoged, Peter | 2014 | Cengage |
32 | Objective IELTS Advanced: Teacher's Book | Black, Michael | ||
33 | Principles of Macroeconomics | Mankiw, N. Gregory | 2017 | Cengage |
34 | Advanced Grammar in Use: Book with Answers and Interactive eBook: A Self-study Reference and Practice Book for Advanced Learners of English | Hewings, Martin | 2015 | Cambridge |
35 | Understanding and Using English Grammar: Student book with Essential Online Resources | Azar, Betty S | 2016 | Pearson |
36 | Objective IELTS Intermediate: Teacher's Book | Black, Michael | 2006 | Cambridge |
37 | Complete IELTS Bands 4–5: Teacher's Book | Hart, Guy Brook | 2012 | Cambridge |
38 | Ngữ pháp tiếng Anh dành cho sinh viên = A University Grammar of English | Quirk, Randolph | 2012 | Thời đại |
39 | Objective Ket: Student's Book + Workbook with Answers: Student's Book + Workbook with Answers | Capel, Annette | 2005 | Cambridge |
40 | Tourism 1: Teacher's Resource Book: Oxford English for Careers | Walker, Robin | 2009 | Oxford |
41 | Thổ nhưỡng học | Nguyễn Hữu Thành | 2017 | Đại học Nông nghiệp |
42 | Discourse and the Translator | Hatim B. (Basil) | 1990 | Routledge |
43 | Aseptic Processing and Packaging of Particulate Foods | Willhoft, E.M. | 1993 | Springer |
44 | Entrepreneurship: Theory, Process, Practice | Kuratko, Donald F. | 2020 | Cengage |
45 | English for International Tourism: A2-B1: Pre-Intermediate Student Book with DVD | Dubicka, Iwonna | 2013 | Pearson |
46 | Mathematical Biology: An Introduction with Maple and Matlab | Shonkwiler, Ronald W. | 2009 | Springer |
47 | The Agro-Food Chains and Networks for Development | Ruben, Ruerd | 2006 | Springer |
48 | Exploring British Culture: Multi-level Activities About Life in the UK | Smith, Jo | 2012 | Cambridge |
49 | Quản lý, sử dụng bền vững tài nguyên đất đai ứng phó với biến đổi khí hậu | Nguyễn Đình Bồng | 2013 | Chính trị Quốc gia - Sự thật |
50 | The atmosphere: an introduction to meteorology | Lutgens, Frederick K. | 2013 | Pearson Education |
51 | Relativistic Geodesy: Foundations and Applications | Puetzfeld, Dirk | 2016 | Springer |
52 | International Symposium on Gravity, Geoid and height systems 2016: Proceedings Organized by IAG Commission 2 and the International Gravity Field Service, Thessaloniki, Greece, September 19-23, 2016 | Vergos, Georgios S. | 2016 | Springer |
53 | Geodetic Heights | Sanso, Fernando | 2018 | Springer |
54 | Gravity, Geoid and Space Missions: IAG International Symposium Porto, Portugal August 30-September 3, 2004 | Jekeli, Christopher | 2005 | Springer |
Dữ liệu đính kèm:
Danh mục TL mới tháng 06 - 2020.xls