STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nơi XB | Nhà XB |
1 | Khí tượng Synop | Phạm Vũ Anh | 2020 | H. | Lao động |
2 | Quản trị quan hệ khách hàng: Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam | Lưu Đan Thọ | 2016 | H. | Tài chính |
3 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất: Quyển 12: Quy trình giám định mẫu vi cổ sinh theo phân loại địa tầng - Quyển 12: Quy trình giám định mẫu vi cổ sinh theo phân loại địa tầng | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
4 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 7: Quy trình giám định mẫu khoáng sản không kim loại | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
5 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 6: Quy trình giám định mẫu khoáng sản kim loại | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
6 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 5: Quy trình giám định mẫu khoáng vật | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
7 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 4: Quy trình giám định mẫu khoáng vật - phần chung | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
8 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 11: Quy trình giám định mẫu vi cổ sinh theo phân loại nhân tạo | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
9 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 10: Quy trình giám định mẫu vi cổ sinh theo phân loại tự nhiên | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
10 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 9: Quy trình giám định mẫu cổ sinh vật lớn | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
11 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 8: Quy trình giám định mẫu khoáng sản nhiên liệu | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
12 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 3: Quy trình giám định mẫu đá biến chất | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
13 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 2: Quy trình giám định mẫu đá trầm tích | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
14 | Viễn thám nâng cao: Giáo trình | Vũ Danh Tuyên | 2020 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
15 | Cẩm nang về phân loại và giám định mẫu địa chất - Quyển 1: Quy trình giám định mẫu đá Magma | Nguyễn Trung Minh | 2019 | H. | Lao động |
16 | Marketing chiến lược: = On strategic marketing: Xây dựng thương hiệu trong kỷ nguyên số | 2018 | H. | Công thương; Công ty Sách Alpha | |
17 | Quản trị "Khủng bố" trực tuyến và xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả | Phan Minh Cường | 2018 | Tp. Hồ Chí Minh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
18 | Luật sở hữu trí tuệ | Trường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh | 2018 | Tp. Hồ Chí Minh | Hồng Đức; Hội Luật gia Việt Nam |
19 | Bài giảng quan hệ công chúng | Nguyễn Đình Toàn | 2017 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
20 | Marketing quốc tế | Trần Minh Đạo | 2012 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
21 | Quản trị thương hiệu: Lý thuyết và thực tiễn | Bùi Văn Quang | 2018 | H. | Lao động - Xã hội |
22 | Lý luận báo chí truyền thông | Dương Xuân Sơn | 2015 | H. | Giáo dục Việt Nam |
23 | Digital Marketing: Từ chiến lược đến thực thi: Nền tảng thành công cho chiến dịch Marketing thời đại số | 2018 | H. | Lao động | |
24 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | Nguyễn Thừa Lộc | 2016 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
25 | Quản trị chiêu thị | Trần Thị Ngọc Trang | H. | Lao động - Xã hội | |
26 | Đại cương truyền thồng quốc tế | Lê Thanh Bình | 2012 | H. | Thông tin và Truyền thông |
27 | Nghiên cứu marketing | Phạm Thị Lan Hương | 2018 | Đà Nẵng | Nxb. Đà nẵng |
28 | Thiết kế nhận diện thương hiệu | Nguyễn Hữu Thanh | 2018 | Tp. Hồ Chí Minh | Đồng Nai |
29 | Truyền thông marketing tích hợp (IMC) | Trương Đình Chiến | 2016 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
30 | Truyền thông đa phương tiện = Multimedia Communication | Lê Đắc Nhường | 2016 | H. | Thông tin và Truyền thông |
31 | Những chiến lược khác biệt để phát triển thương hiệu | Công Minh | 2013 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Văn hóa nhân văn |
32 | Quản trị thương hiệu | Phạm Thị Lan Hương | 2014 | H. | Tài chính |
33 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | Trịnh Quốc Trung | 2012 | H. | Lao động - Xã hội |
34 | Chiến lược marketing truyền thông xã hội: = Social media marketing: A strategic approach: Social media marketing: A strategic approach | 2018 | H. | Bách khoa Hà Nội; Trường Đại học FPT | |
35 | Quản trị bán hàng | Vũ Minh Đức | 2018 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
36 | Quy định về an toàn thông tin | Bộ Thông tin và Truyền thông | 2019 | H. | Thông tin và Truyền thông |
Dữ liệu đính kèm:
Danh mục tài liệu mới tháng 7 - 2020.xls