STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nơi XB | Nhà XB |
1 | Trắc địa mỏ | Nguyễn Đình Bé | 1998 | H. | Giao thông vận tải |
2 | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hóa | Nguyễn Đình Thi | 2020 | H. | Xây dựng |
3 | Tự lực văn đoàn với vấn đề phụ nữ ở nước ta | 2020 | H. | Phụ nữ Việt Nam | |
4 | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam | Đỗ Tất Lợi | 2015 | H. | Thời đại |
5 | Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2030 | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2020 | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
6 | Thống kê môi trường | Phan Công Nghĩa | 2007 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
7 | Trắc địa mỏ | Võ Chí Mỹ | 2005 | H. | Giao thông Vận tải |
8 | Thương mại quốc tế | Nguyễn Xuân Thiên | 2015 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
9 | Sổ tay hướng dẫn truyền thông môi trường | 2010 | H. | Chi Cục Bảo vệ môi trường | |
10 | Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng = Environmental Management Systems - General Guidelines on Implementation: TCVN ISO 14004:2017, ISO 14004:2016 | Tiêu chuẩn Quốc gia | 2017 | H. | Tổng Cục tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
11 | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn | Lê Hồng Kế | 2020 | H. | Xây dựng |
12 | Sổ tay truyền thông môi trường | 2011 | H. | Trung tâm Đào tạo và Truyền thông môi trường | |
13 | Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 2020 | H. | Phụ nữ Việt Nam |
14 | An toàn sinh học | Nguyễn Văn Mùi | 2009 | H. | Giáo dục |
15 | Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời của sản phẩm - Yêu cầu và hướng dẫn = Environmental Management - Life Cycle Assessment - Requirements and Guidelines: TCVN ISO 14044:2011, ISO 14044:2006 | Tiêu chuẩn Quốc gia | 2011 | H. | Nxb. Hà Nội |
16 | Bản đồ học hiện đại và mô hình hóa bản đồ = Modern Cartography and Cartographic Modeling - Giáo trình | Nguyễn Cẩm Vân | 2011 | H. | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
17 | Những kiến thức cơ bản về biến đổi khí hậu | Nguyễn Văn Liêm | 2018 | H. | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
18 | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | Phạm Trung Lương | 2001 | H. | Giáo dục |
19 | Chính sách tăng trưởng xanh của Hàn Quốc: kết quả đạt được và một số khó khăn, thách thức | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017 | H. | Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương |
20 | Cơ sở viễn thám siêu cao tần | Trần Vân Anh | 2013 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
21 | Sinh học và sinh thái học biển | Vũ Trung Tạng | 2004 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
22 | Văn học Việt Nam viết về biển đảo và duyên hải: Giai đoạn (1900 - 2000) | Lý Hoài Thu | 2020 | H. | Phụ nữ Việt Nam |
23 | Báo cáo Quốc gia về đa dạng sinh học | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2011 | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
24 | Tin học đại cương: Dùng cho khối A | Đỗ Thị Mơ | 2006 | H. | Trường Đại học Nông nghiệp I |
25 | Hướng dẫn kỹ thuật đánh giá tác động đa dạng sinh học lồng ghép trong quy trình đánh giá tác động môi trường: TA 7566 - REG: Tăng cường hệ thống an toàn môi trường quốc gia, lồng ghép cân nhắc đa dạng sinh học trong hệ thống an toàn môi trường của Việt Nam | 2015 | H. | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | |
26 | Tai biến thiên nhiên | Chu Văn Ngợi | 2014 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
27 | Hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học 7 nhóm loài. Hướng dẫn xây dựng báo cáo đa dạng sinh học: Ban hành kèm theo Công văn số 2149/TCMT-BTDDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục Môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | H. | [] | |
28 | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu | Vũ Minh Tuấn | 2020 | H. | Xây dựng |
29 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển | Nguyễn Kỳ Phùng | 2016 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
30 | Cơ sở viễn thám | Nguyễn Ngọc Thạch | 2005 | H. | Nông nghiệp |
31 | Địa - môi trường Việt Nam = the Earth - Environment of Vietnam | Lê Huy Bá | 2017 | H. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
32 | Trắc địa mỏ | Võ Chí Mỹ | 2016 | H. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
33 | Công nghệ mới trong thiết kế và thành lập bản đồ = Advanced Technology in Cartography and Map Design | Nguyễn Cẩm Vân | 2012 | H. | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
34 | Quản lý môi trường - từ vựng = Environmental Management - Vocabulary: TCVN ISO 14050:2015, ISO 14050:2009 | 2015 | H. | Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng | |
35 | Các định hướng hoạt động môi trường, 2013 - 2020: Thúc đẩy chuyển đổi sang Tăng trưởng xanh tại Châu Á - Thái Bình Dương | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2013 | Philippin | Ngân hàng phát triển Châu Á |
36 | Công nghệ thiết kế bản đồ và Atlas điện tử | Nguyễn Cẩm Vân | 2011 | H. | Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
37 | Hướng dẫn sử dụng Arcmap: Tài liệu được lập bởi: Phòng Hệ thống thông tin địa lý, Chi nhánh Công ty TNHH hệ thống thông tin FPT - Version: 1.0 | H. | |||
38 | Kinh nghiệm Tăng trưởng Xanh của Hàn Quốc: Quá trình, kết quả và bài học rút ra | 2015 | Korea | [] | |
39 | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị | Phan Tiến Tâm | 2020 | H. | Xây dựng |
40 | Tài liệu tuyên truyền kỷ niệm 30 năm ngày hội quốc phòng toàn dân (22.12.1989 - 22.12.2019) và 75 năm ngày thành lập Quân dội nhân dân Việt Nam (22.12.1944 - 22.122019) | Quân đội nhân dân Việt Nam | 2019 | H. | Quân dội nhân dân |
41 | Tiếp cận và thực hiện quản lý tổng hợp đới bờ: Tài liệu phục vụ đào tạo, truyền thông và phổ biến kiến thức về Quản lý tổng hợp đới bờ | Nguyễn Văn Cư | 2012 | H. | Nxb. Hà Nội |
42 | Công ước Liên hiệp quốc về bảo vệ di sản và thiên nhiên thế giới | Trần Hải Vân | 2015 | H. | Cục Di sản văn hóa, Bộ Văn hóa - Thông tin |
Dữ liệu đính kèm:
Danh mục TL mới tháng 01-2021.xls