Độc giả đăng nhập
Các bạn ơi! Bạn nào đang mượn tài liệu quá hạn thì hãy mang lên thư viện xin gia hạn hoặc trả tài liệu đó rồi mượn tài liệu khác điiiiiiiiiii thôi ! Dưới đây là danh sách bạn đọc mượn quá hạn nhé! Có File kèm theo cho các bạn dowload!
DANH SÁCH TÀI LIỆU ĐANG MƯỢN QUÁ HẠN | ||||||
STT | Họ tên | Khoa/Đơn vị | Nhan đề | Tác giả | Lớp | Ngày quá hạn |
20 | Bùi Thị Hiền | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Cơ sở khoa học môi trường | Lưu Đức Hải | ĐH8KTTN1 | 3 |
161 | Bùi Thị Kiều Anh | Khoa Môi Trường | Thực tập vi sinh vật | Vũ Thị Minh Đức | CĐ9KM1 | -2719 |
1 | Chu Thị Ngọc Bình | Khoa Môi Trường | Cambridge IELTS 7 | ĐH4QM3 | -657 | |
41 | Chu Thị Ngọc Bình | Khoa Môi Trường | Thuế và kế toán thuế Việt Nam | Phạm Đức Cường | ĐH4QM3 | -657 |
139 | Chu Thị Ngọc Bình | Khoa Môi Trường | Kế toán tài chính | Võ Văn Nhị | ĐH4QM3 | -657 |
93 | Đàm Văn Cường | Khoa Môi Trường | Phương pháp phân tích phổ nguyên tử | Phạm Luận | CĐ10KM3 | -2665 |
107 | Đàm Văn Cường | Khoa Môi Trường | Độc chất môi trường: Phần chuyên đề | Lê Huy Bá | CĐ10KM3 | -2665 |
106 | Đặng văn hoàng | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Giáo dục quốc phòng - an ninh - Tập 1 | Đào Huy Hiệp | ĐH5KTTN2 | -1342 |
131 | Đào Thị Chinh | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kế toán quản trị | Nguyễn Hoản | ĐH7KE6 | -12 |
118 | Điền Văn Cảnh | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Đại cương lịch sử Việt Nam - Toàn tập: Từ thời nguyên thủy đến năm 2006 - Toàn tập - Từ thời nguyên thủy đến năm 2006 | Trương Hữu Quýnh | ĐH8QTDL3 | -6 |
194 | Đinh Hiệp Hưng | Phòng Tổ chức Cán bộ | Triết học | Bùi Văn Ga | -27 | |
6 | Đinh Quốc Trung | Khoa Khí tượng Thủy văn | Bài tập toán cao cấp T.2 | ĐH2K3 | -2605 | |
58 | Đinh Quốc Trung | Khoa Công nghệ Thông tin | Quản trị nhân lực | Nguyễn Ngọc Quân | ĐH2C8 | -2665 |
59 | Đinh Quốc Trung | Khoa Công nghệ Thông tin | Thương mại điện tử căn bản | Trần Văn Hòe | ĐH2C8 | -2665 |
61 | Đinh Quốc Trung | Khoa Công nghệ Thông tin | Kotlor bàn về tiếp thị | Philip Kotler | ĐH2C8 | -2665 |
175 | Đinh Quốc Trung | Khoa Khí tượng Thủy văn | Giải tích - tập 2 | Nguyễn Xuân Liêm | ĐH2K3 | -2605 |
129 | Đinh Thị Hà | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Quản trị nhân lực | Nguyễn Ngọc Quân | ĐH7QTDL3 | 6 |
27 | Đinh Thị Mai Sinh | Khoa Kinh tế | Pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn | ĐH8QTKD2 | -324 |
60 | Đinh Văn Dũng | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Kinh tế học vi mô | ĐH2TĐ1 | -2314 | |
71 | Đinh Văn Dũng | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Kinh tế học vi mô | Cao Thúy Xiêm | ĐH2TĐ1 | -2314 |
136 | Đinh Xuân Thịnh | Khoa Môi Trường | Luật môi trường | ĐH7QM1 | -497 | |
45 | Đỗ Bình Dương | Khoa Môi Trường | Kinh tế chất thải | Nguyễn Đình Hương | ĐH8QM2 | -168 |
169 | Đỗ Chí Công | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kinh tế môi trường | Bùi Văn Quyết | ĐH8KTTN1 | -16 |
121 | Đỗ Kim Thúy | Khoa Quản Lý Đất Đai | New Cutting Edge Elementary | Cunningham, Sarah | ĐH9QĐ3 | -100 |
183 | Đỗ Như Sơn | Khoa Công nghệ Thông tin | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông | ĐH8C7 | -494 |
83 | Đỗ Quốc Huy | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Tài chính - Tiền tệ | Phạm Ngọc Dũng | ĐH8QTKD2 | -22 |
97 | Đỗ Thị Yến | Khoa Môi Trường | Cơ sở sinh thái học | Vũ Trung Tạng | CĐ10KM2 | -2859 |
159 | Đỗ Thị Yến | Khoa Môi Trường | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê | Tống Đình Quỳ | CĐ10KM2 | -2859 |
173 | Đỗ Thị Yến | Khoa Môi Trường | Xác suất thống kê | Tống Đình Quỳ | CĐ10KM2 | -2859 |
120 | Đỗ Tuấn Anh | Khoa Quản Lý Đất Đai | New Cutting Edge Elementary | Cunningham, Sarah | ĐH8QĐ4 | -419 |
88 | Đỗ Tuấn Phong | Khoa Công nghệ Thông tin | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Đỗ Xuân Lôi | ĐH8C7 | 12 |
94 | Dương Thị Tuyền | Khoa Môi Trường | Hóa nước | Nguyễn Văn Bảo | CĐ9KM1 | -3462 |
49 | Hà Thị Mai | Khoa Quản Lý Đất Đai | Bộ luật hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ĐH2QĐ4 | -2363 | |
77 | Hoàng Đình Việt | Trung tâm Dịch vụ trường học | Cơ sở trắc địa công trình | Phan Văn Hiến | ĐH8QTDL1 | -477 |
187 | Hoàng Thị Hà | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | ĐH7QTDL3 | -302 | |
111 | Hoàng Trọng Huy | Khoa Môi Trường | Kinh tế tài nguyên | Nguyễn Văn Song | ĐH6QM3 | -795 |
193 | Hoàng Trọng Huy | Khoa Môi Trường | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐH6QM3 | -795 | |
35 | Hoàng Xuân Hùng | Khoa Quản Lý Đất Đai | Truyện ngắn (Tập 3) | Ma Văn Kháng | ĐH6QĐ6 | -83 |
38 | Lã Lưu Trường Sa | Khoa Công nghệ Thông tin | Ca dao người Việt | Nguyễn Xuân Kính | ĐH7C3 | -66 |
14 | Lê Anh Thái | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Pháp luật đại cương | Lê Minh Toàn | ĐH9KE7 | -112 |
150 | Lê Anh Thái | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Quản trị học: Giáo trình | Nguyễn Hoản | ĐH9KE7 | -112 |
195 | Lê Anh Thái | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kinh tế học vi mô - Phần 2 | Cao Thúy Xiêm | ĐH9KE7 | -112 |
23 | Lê Bảo Ngọc | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Quản trị kinh doanh | Nguyễn Thành Độ | ĐH9KE4 | 6 |
152 | Lê Bảo Ngọc | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Lịch sử kinh tế | Nguyễn Chí Dĩnh | ĐH9KE4 | -25 |
31 | Lê Đức Minh | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Cao điểm cuối cùng | Hữu Mai | ĐH9QTDL4 | -162 |
46 | Lê Đức Thắng | Khoa Khí tượng Thủy văn | Nguyên lý thủy văn | Hoàng Ngọc Quang | ĐH2K3 | -2496 |
89 | Lê Đức Thắng | Khoa Khí tượng Thủy văn | Khí tượng cơ sở | Nguyễn Viết Lành | ĐH2K3 | -2477 |
54 | Lê Nhật Long | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | ĐH7QTDL3 | -791 | |
163 | Lê Thị Diệp | Khoa Môi Trường | Phương pháp toán cho vật lý | Nguyễn Văn Hùng | CĐ9QM4 | -3040 |
44 | Lê Thị Linh | Khoa Khí tượng Thủy văn | Tổ chức hệ thống thông tin địa lý - GIS và phần mềm MAPINFO 4.0 | Nguyễn Thế Thận | ĐH6T | -734 |
134 | Lê Thị Linh | Khoa Khí tượng Thủy văn | Cơ sở viễn thám | Vũ Danh Tuyên | ĐH6T | -734 |
115 | Lê Thị Nhung | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Nguyên lý thống kê kinh tế | ĐH9QTDL5 | -26 | |
33 | Lê Thị Oanh | Khoa Môi Trường | Vòng đời vây bủa (Tiểu thuyết) | Tiền Chung Thư | ĐH9M1 | -25 |
36 | Lê Thị Oanh | Khoa Môi Trường | Những tham vọng sụp đổ | Alberto Moravia | ĐH9M1 | -25 |
110 | Lê Văn Dương | Khoa Khí tượng Thủy văn | Hệ thống thông tin địa lý | Trần Thị Băng Tâm | ĐH6T | -126 |
124 | Lê Văn Mạnh | Khoa Quản Lý Đất Đai | New Cutting Edge Pre - Intermediate | Cunningham, Sarah | LĐH7QĐ2 | -765 |
179 | Lê Văn Mạnh | Khoa Quản Lý Đất Đai | Toán học cao cấp - Tập hai: Phép tính giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí | LĐH7QĐ2 | -765 |
50 | Lê Văn Phú | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Trắc địa cơ sở 2: Giáo trình | Phạm Thị Hoa | ĐH1TĐ3 | -2560 |
51 | Lê Văn Phú | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Trắc địa cơ sở 2: Giáo trình | Phạm Thị Hoa | ĐH1TĐ3 | -2558 |
53 | Lê Văn Phú | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Bình sai lưới trắc địa | Phạm Thị Hoa | ĐH1TĐ3 | -2558 |
108 | Lê Văn Phú | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS | Hoàng Ngọc Hà | ĐH1TĐ3 | -2560 |
170 | Lê Văn Phú | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | ĐH1TĐ3 | -2558 | |
104 | Lê Văn Tình | Khoa Khí tượng Thủy văn | Giáo dục quốc phòng - an ninh - Tập 1 | Đào Huy Hiệp | -2028 | |
3 | Lò Bích Diệp | Khoa Quản Lý Đất Đai | Atlat địa lý Việt Nam | ĐH6QĐ5 | -687 | |
154 | Mai Nguyệt Ánh | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kế toán tài chính | Nguyễn Hoản | ĐH8QTDL2 | -22 |
24 | Mai Văn Lợi | Khoa Môi Trường | Sản xuất sạch hơn và phòng ngừa ô nhiễm | Vũ Thị Mai | ĐH5QM6 | -497 |
25 | Mai Văn Lợi | Khoa Môi Trường | Lập dự án đầu tư | Nguyễn Bạch Nguyệt | ĐH5QM6 | -497 |
148 | Mẫn Bá Hiếu | Khoa Môi Trường | Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải | Trịnh Xuân Lai | ĐH7M1 | -64 |
114 | Nguyễn Chí Tín | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Bài tập hóa học hữu cơ | Nguyễn Hữu Đĩnh | ĐH6TĐ | -379 |
81 | Nguyễn Công Thành | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục | Triết học | Bùi Văn Ga | ĐH8QTDL1 | -1296 |
117 | Nguyễn Danh Dân | Khoa Quản Lý Đất Đai | Lập dự án đầu tư | Nguyễn Bạch Nguyệt | ĐH7QĐ1 | -54 |
132 | Nguyễn Diệu Linh | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kế toán quản trị | Nguyễn Hoản | ĐH7KE6 | -12 |
8 | Nguyễn Đình Hiếu | Khoa Môi Trường | Cơ sở sinh thái học | Dương Hữu Thời | ĐH5M1 | -1083 |
56 | Nguyễn Đức Cương | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kế toán tài chính | CĐ8KE4 | -3303 | |
90 | Nguyễn Duy Bình | Khoa Quản Lý Đất Đai | Quy hoạch vùng | Phạm Kim Giao | ĐH5QĐ3 | -94 |
91 | Nguyễn Duy Bình | Khoa Quản Lý Đất Đai | Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị | Nguyễn Thế Bá | ĐH5QĐ3 | -94 |
92 | Nguyễn Duy Bình | Khoa Quản Lý Đất Đai | Quản lý đô thị | Phạm Trọng Mạnh | ĐH5QĐ3 | -94 |
103 | Nguyễn Hải Hưng | Khoa Công nghệ Thông tin | Kỹ nghệ phần mềm | Nguyễn Văn Vỵ | ĐH2C3 | -1736 |
174 | Nguyễn Hải Hưng | Khoa Công nghệ Thông tin | Giải tích - tập 2 | Nguyễn Xuân Liêm | ĐH2C3 | -1736 |
116 | Nguyễn Hữu Đức | Bộ môn Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | Môi trường và phát triển bền vững | Lê Văn Khoa | ĐH4BK | -795 |
57 | Nguyễn Khắc Trung | Phòng Quản trị thiết bị | Kế toán tài chính | ĐH8QTDL1 | -642 | |
39 | Nguyễn Lan Anh | Khoa Môi Trường | Biết tất tật chuyện trong thiên hạ | Nguyễn Thị Ngân Linh | ĐH9M1 | -20 |
66 | Nguyễn Minh Hải | Khoa Quản Lý Đất Đai | Quản lý tài nguyên và môi trường | Nguyễn Ngọc Dung | ĐH9QĐ1 | -50 |
30 | Nguyễn Minh Hiếu | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Các nghi án văn hóa thế giới. Tập 3 | Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nghuyên | ĐH8QTKD2 | -412 |
188 | Nguyễn Ngọc Long | Khoa Công nghệ Thông tin | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | ĐH8C2 | -22 | |
168 | Nguyễn Ngọc Mai | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kinh tế môi trường | Bùi Văn Quyết | ĐH8KTTN1 | -16 |
10 | Nguyễn Quốc Hải Bình | Khoa Môi Trường | Cơ sở khoa học môi trường | Lưu Đức Hải | ĐH8QM2 | -445 |
181 | Nguyễn Quốc Hoàng | Khoa Công nghệ Thông tin | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông | ĐH8C7 | -293 |
86 | Nguyễn Sơn Tùng | Khoa Công nghệ Thông tin | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học | Rosen. Kenneth | ĐH7C4 | -1 |
137 | Nguyễn Thành Đạt | Khoa Môi Trường | Quản lý và xử lý chất thải rắn | Nguyễn Văn Phước | ĐH7QM2 | -316 |
190 | Nguyễn Thành Đạt | Khoa Môi Trường | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐH7QM2 | -316 | |
157 | Nguyễn Thanh Thảo | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Nguyên lý kế toán | Nguyễn Hoản | ĐH8KE3 | -61 |
34 | Nguyễn Thị Hằng | Khoa Công nghệ Thông tin | Nam Cao truyện ngắn tuyển chọn | Lan Hương | ĐH9C8 | -16 |
75 | Nguyễn Thị Hoa | Khoa Môi Trường | Bài tập vật lí đại cương - Tập hai: Điện - Dao động - Sóng | Lương Duyên Bình | ĐH6M3 | -1159 |
113 | Nguyễn Thị Hoa | Khoa Môi Trường | Bài tập Hóa học đại cương | Lê Mậu Quyền | ĐH6M3 | -1210 |
177 | Nguyễn Thị Hoa | Khoa Môi Trường | Bài tập vật lý - Tập1: Cơ - Nhiệt | Lương Duyên Bình | ĐH6M3 | -1189 |
101 | Nguyễn Thị Hường | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Marketing căn bản | Ngô Minh Cách | CĐ8KE4 | -3427 |
167 | Nguyễn Thị Hường | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Nguyên lý kế toán | Trần Quý Liên | CĐ8KE4 | -3426 |
171 | Nguyễn Thị Hường | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Nguyên lý kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Công | CĐ8KE4 | -3426 |
140 | Nguyễn Thị Huyền Dịu | Khoa Khoa học Biển và Hải đảo | Trắc địa cơ sở - tập 1 | Nguyễn Trọng San | ĐH6QB | -876 |
112 | Nguyễn Thị Linh Chi | Khoa Môi Trường | Thiết bị truyền nhiệt và chuyển khối | Nguyễn Văn May | ĐH8M1 | -128 |
4 | Nguyễn Thị Minh Anh | Khoa Quản Lý Đất Đai | Atlat địa lý Việt Nam | ĐH6QĐ5 | -687 | |
184 | Nguyễn Thị Minh Thư | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông | ĐH8KE5 | -358 |
133 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kế toán quản trị | Nguyễn Hoản | ĐH7KE6 | -12 |
142 | Nguyễn Thị Phượng | Khoa Môi Trường | Độc học môi trường cơ bản: Dành cho hệ đại học | Lê Huy Bá | ĐH8QM1 | -365 |
32 | Nguyễn Thị Phương Hà | Khoa Môi Trường | Truyện ngắn | Vũ Trọng Phụng | -2096 | |
151 | Nguyễn Thị Sông Hương | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Lịch sử kinh tế | Nguyễn Chí Dĩnh | ĐH9KE4 | -24 |
22 | Nguyễn Thị Thắm | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Quản trị kinh doanh | Nguyễn Thức Minh | ĐH6KE8 | -855 |
74 | Nguyễn Thị Thắm | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Thống kê kinh tế | Bùi Đức Triệu | ĐH6KE8 | -855 |
141 | Nguyễn Thị Thắm | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Tài chính doanh nghiệp | Bùi Văn Vần | ĐH6KE8 | -855 |
180 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Tự học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề | Hồng Nhung | -27 | |
63 | Nguyễn Thị Thảo | Khoa Khí tượng Thủy văn | Lý thuyết kiểm toán | CĐ10KT | -2230 | |
72 | Nguyễn Thị Thảo | Khoa Khí tượng Thủy văn | Kiểm toán lý thuyết và thực hành | Phan Trung Kiên | CĐ10KT | -2230 |
78 | Nguyễn Thị Thảo | Khoa Khí tượng Thủy văn | Kiểm toán | Phan Trung Kiên | CĐ10KT | -2230 |
196 | Nguyễn Thị Thơm | Khoa Quản Lý Đất Đai | Luật đất đai | ĐH8QĐ1 | -106 | |
80 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Khoa Khí tượng Thủy văn | Kế toán quản trị: Lý thuyết, Bài tập và Bài giải | Phan Đức Dũng | ĐH6K | -44 |
156 | Nguyễn Thị Thuận | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kế toán tài chính | Nguyễn Hoản | ĐH8KE3 | -22 |
178 | Nguyễn Thị Trà My | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp cho các nhà kinh tế (Phần 1: Đại số tuyến tính) | Nguyễn Huy Hoàng | ĐH9KE5 | -64 |
172 | Nguyễn Tiến Dũng | Khoa Quản Lý Đất Đai | Pháp luật đại cương | Nguyễn Hợp Toàn | ĐH9QĐ1 | -53 |
9 | Nguyễn Tiến Võ | Khoa Công nghệ Thông tin | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Đỗ Xuân Lôi | ĐH7C5 | -354 |
186 | Nguyễn Trọng Đạt | Khoa Môi Trường | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông | ĐH8QM2 | -326 |
98 | Nguyễn Trọng Long | Khoa Công nghệ Thông tin | Thế giới 5000 năm | Chu Hữu Chí | ĐH8C2 | -46 |
105 | Nguyễn Trọng Thành | Khoa Công nghệ Thông tin | Giáo dục quốc phòng - an ninh - Tập 1 | Đào Huy Hiệp | ĐH2C6 | -2489 |
12 | Nguyễn Trung | Khoa Địa chất | Toán học cao cấp T.1 | Nguyễn Đình Trí | CĐ11CĐC | -2668 |
191 | Nguyễn Tường Vi | Tư tưởng Hồ Chí Minh | -355 | |||
185 | Nguyễn Việt Quang | Khoa Công nghệ Thông tin | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông | ĐH8C5 | -190 |
182 | Nguyễn Viết Tuệ | Khoa Công nghệ Thông tin | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin | Nguyễn Viết Thông | ĐH8C7 | -463 |
164 | Nguyễn Xuân Bách | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Giáo trình pháp luật đại cương | CĐ8KE7 | -3568 | |
165 | Nguyễn Xuân Bách | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Pháp luật đại cương | Lê Minh Toàn | CĐ8KE7 | -3568 |
166 | Nguyễn Xuân Bách | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Tập bài giảng nguyên lý kinh tế học vi mô | CĐ8KE7 | -3568 | |
125 | Phạm Hải Nam | Khoa Công nghệ Thông tin | New Cutting Edge Pre - Intermediate | Cunningham, Sarah | ĐH8C2 | -105 |
149 | Phạm Hữu Cường | Khoa Môi Trường | Quản lý các vùng sinh thái đặc thù: Giáo trình | Phạm Hồng Tính | ĐH7QM2 | -51 |
47 | Phạm Lương Bằng | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Bài tập hóa học đại cương | Lâm Ngọc Thiềm | ĐH2TĐ6 | -2637 |
65 | Phạm Lương Bằng | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Hỏi và đáp môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac - Lênin | Lê Minh Nghĩa | ĐH2TĐ6 | -2637 |
67 | Phạm Lương Bằng | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Đạo đức học Mác - Lênin | Vũ Trọng Dung | ĐH2TĐ6 | -2637 |
21 | Phạm Tất Thành | Khoa Công nghệ Thông tin | Nhập môn cơ sở dữ liệu | Phương Lan | ĐH8C4 | -155 |
119 | Phạm Tất Thành | Khoa Công nghệ Thông tin | Xác suất và Thống kê | Phạm Văn Kiều | ĐH8C4 | -155 |
192 | Phạm Tất Thành | Khoa Công nghệ Thông tin | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐH8C4 | -155 | |
7 | Phạm Thái Bình Dương | Khoa Quản Lý Đất Đai | Bài tập toán cao cấp T.2 | ĐH4QĐ4 | -1599 | |
15 | Phạm Thái Bình Dương | Khoa Quản Lý Đất Đai | Trắc địa cơ sở: Tập 2 | Nguyễn Trọng San | ĐH4QĐ4 | -1599 |
123 | Phạm Thế Vũ | Khoa Môi Trường | New Cutting Edge Pre - Intermediate | Cunningham, Sarah | ĐH9M1 | 11 |
147 | Phạm Thị Hiền | Khoa Khoa học Biển và Hải đảo | Trắc địa biển | Trần Duy Kiều | ĐH6KB | -111 |
2 | Phạm Thị Khánh Linh | Khoa Công nghệ Thông tin | Trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng anh theo chủ điểm | Hồng Nhung | CĐ11CNT | -2423 |
76 | Phạm Thị Khánh Linh | Khoa Công nghệ Thông tin | Bài tập giới từ tiếng anh | Việt Hoàng | CĐ11CNT | -2423 |
5 | Phạm Thị Thùy Dương | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Bài tập toán cao cấp T.1 - T.1 | ĐH8QTDL1 | -491 | |
11 | Phạm Thị Thùy Dương | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Toán học cao cấp T.1 | Nguyễn Đình Trí | ĐH8QTDL1 | -491 |
28 | Phạm Thị Thùy Dương | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Hướng dẫn giải các bài toán Xác suất - Thống kê | Đào Hữu Hồ | ĐH5KTTN2 | -1307 |
73 | Phạm Thị Thùy Dương | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Xác suất và thống kê | Phạm Văn Kiều | ĐH5KTTN2 | -1307 |
160 | Phạm Thị Thùy Dương | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Bài tập toán cao cấp | ĐH5KTTN2 | -1307 | |
16 | Phan Anh Giáp | Khoa Khí tượng Thủy văn | Xử lý nước thải đô thị | Trần Đức Hạ | ĐH2K2 | -1107 |
29 | Phan Anh Giáp | Khoa Khí tượng Thủy văn | Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải | Trịnh Xuân Lai | ĐH2K2 | -1107 |
55 | Phan Đăng Thọ | Khoa Công nghệ Thông tin | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | CĐ11CNT | -2230 | |
153 | Phan Mai Trang | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Lịch sử kinh tế | Nguyễn Chí Dĩnh | ĐH9KE4 | -25 |
79 | Phí Mạnh Thành | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Cơ sở Trắc địa công trình | Phạm Văn Hiến | ĐH6TĐ | -707 |
87 | Phí Mạnh Thành | Khoa Trắc đia - Bản đồ | Trắc địa công trình | Phan Văn Hiến | ĐH6TĐ | -707 |
130 | Phùng Thị Tuyết Mai | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kế toán quản trị | Nguyễn Hoản | ĐH7KE6 | 3 |
68 | Quách Thị Thanh | Khoa Quản Lý Đất Đai | Theoretical background to ELT Methodology | Nguyễn Thị Mai Hương | ĐH1QĐ4 | -2560 |
70 | Quách Thị Thanh | Khoa Quản Lý Đất Đai | Tiếng anh cho người dự phỏng vấn xin việc | Hồng Nhung | ĐH1QĐ4 | -2560 |
155 | Tạ Thị Hồng Thắm | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Kế toán tài chính | Nguyễn Hoản | ĐH8KE3 | -22 |
95 | Tống Văn Duy | Khoa Môi Trường | Sổ tay xử lí nước - Tập 1 | Nguyễn Văn Tố | ĐH3M1 | -1031 |
96 | Tống Văn Duy | Khoa Môi Trường | Sổ tay xử lý nước= Memento technique de I'eau - Tập 2 | Nguyễn Văn Tố | ĐH3M1 | -1031 |
100 | Trần Đức Trung | Khoa Môi Trường | Khoa học trái đất | Lưu Đức Hải | ĐH2QM1 | -2534 |
48 | Trần Thị Kiều Trinh | Khoa Quản Lý Đất Đai | Atlat địa lý Việt Nam | ĐH6QĐ5 | -687 | |
138 | Trần Thị Thu Hà | Khoa Môi Trường | Quản lý và xử lý chất thải rắn | Nguyễn Văn Phước | ĐH6QM2 | -109 |
13 | Trần Thị Thủy | Khoa Môi Trường | Toán học cao cấp T.1 | Nguyễn Đình Trí | ĐH4QM3 | -1872 |
18 | Trần Thị Thủy | Khoa Môi Trường | Cơ sở khoa học môi trường | Lưu Đức Hải | ĐH4QM3 | -1872 |
146 | Trần Văn Hùng | Khoa Khoa học Biển và Hải đảo | Cơ sở viễn thám | Vũ Danh Tuyên | ĐH7QB | -66 |
122 | Trần Việt Hoàng | Khoa Khí tượng Thủy văn | New Cutting Edge Elementary | Cunningham, Sarah | ĐH8K | -409 |
162 | Trịnh Minh Hiếu | Khoa Môi Trường | Pháp luật đại cương | Lê Minh Toàn | -78 | |
42 | Trịnh Thị Ngọc Tú | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Tự học lý thuyết và thực hành Adobe Photoshop 8.0 | CĐ8KE9 | -2925 | |
62 | Trịnh Thị Ngọc Tú | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Làm kế toán trên máy vi tính | Hoàng Anh Quang | CĐ8KE9 | -2925 |
17 | Trương Huệ Chi | Khoa Môi Trường | Kỹ thuật xử lý nước cấp và nước thải | Nguyễn Phước Dân | LDHQM2 | -1741 |
43 | Trương Thu Hậu | Khoa Môi Trường | Môi trường và phát triển bền vững | Nguyễn Đình Hòe | CĐ11QM4 | -2458 |
127 | Vũ Hoài Trang | Khoa Môi Trường | An toàn lao động | Nguyễn Thế Đạt | ĐH7M1 | 11 |
26 | Vũ Lê Bình | Khoa Công nghệ Thông tin | Quản trị nhân lực | Nguyễn Ngọc Quân | ĐH8C2 | -24 |
144 | Vũ Lê Bình | Khoa Công nghệ Thông tin | Kinh tế lượng | Nguyễn Quang Dong | ĐH8C2 | -24 |
99 | Vũ Thanh Huyền | Khoa Môi Trường | Quản lý môi trường | Phùng Chí Sỹ | ĐH8QM3 | -137 |
69 | Vũ Thị Nhàn | Khoa Môi Trường | Đa dạng sinh học | Lê Mạnh Dũng | ĐH7QM2 | -501 |
135 | Vũ Thị Nhàn | Khoa Môi Trường | Luật môi trường | ĐH7QM2 | -486 | |
52 | Vũ Thị Quý | Khoa Khí tượng Thủy văn | Phân tích và dự báo thời tiết: Giáo trình | Nguyễn Viết Lành | LĐH2K | -2643 |
84 | Vũ Thị Quý | Khoa Khí tượng Thủy văn | Khí hậu Việt Nam | Phạm Ngọc Toàn | LĐH2K | -2643 |
158 | Vũ Thị Quý | Khoa Khí tượng Thủy văn | Sổ tay khí tượng thủy văn 1985 | LĐH2K | -2643 | |
176 | Vũ Thị Thanh Tuyền | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Marketing du lịch | Nguyễn Văn Mạnh | ĐH6QTDL3 | 62 |
126 | Vũ Thị Thùy Dung | Khoa Môi Trường | An toàn lao động | Nguyễn Thế Đạt | ĐH7M1 | 11 |
82 | Vũ Thu Yến | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Life Student's Book with Online Workbook, A1 | Stephenson, Helen | ĐH9QTDL5 | -65 |
143 | Vũ Tiến Hoàng | Khoa Môi Trường | Mô hình hóa môi trường | Bùi Tá Long | ĐH7QM1 | -79 |
109 | Vũ Trung Kiên | Khoa Khí tượng Thủy văn | Hệ thống thông tin địa lý | Trần Thị Băng Tâm | ĐH6T | -159 |
145 | Vũ Trung Kiên | Khoa Khí tượng Thủy văn | Cơ sở viễn thám | Vũ Danh Tuyên | ĐH6T | -159 |
19 | Vũ Trường Huy | Khoa Môi Trường | Cơ sở khoa học môi trường | Lưu Đức Hải | -98 | |
37 | Vũ Văn Hoàng | Khoa Công nghệ Thông tin | Chuyện kinh thánh | Pearl Buck | ĐH8C5 | -25 |
40 | Vũ Văn Hoàng | Khoa Công nghệ Thông tin | Đắc nhân tâm | Dale Carnegie | ĐH8C5 | -25 |
189 | Xa Thị Thu Yến | Khoa Kinh tế Tài nguyên và Môi trường | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐH8QTDL4 | -17 |