STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nơi XB | Nhà XB |
A | SÁCH | ||||
1 | Rèn luyện kĩ năng thực hành tiếng Việt: Dùng cho sinh viên các trường sư phạm | Hoàng Thị Lan | 2017 | H. | Giáo dục |
2 | Luật Đất đai | Trần Quang Huy | 2024 | H. | Tư pháp |
3 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị | Ngô Tuấn Nghĩa | 2024 | H. | Chính trị quốc gia Sự thật |
4 | Hóa học phân tích - Phần I: Cơ sở lí thuyết các phương pháp hóa học phân tích | Từ Vọng Nghi | 2007 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
5 | Mạng lưới thoát nước: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành cấp và thoát nước | Hoàng Huệ | 2018 | H. | Xây dựng |
6 | Quản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập | Đồng Thị Thanh Phương | 2014 | H. | Lao động - Xã hội |
7 | Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ | Vũ Thị Kim Anh | 2020 | H. | Tài chính |
8 | Kế toán quốc tế | Phạm Đức Cường | 2022 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
9 | Giao đất, thu hồi đất | Phan Thị Thanh Huyền | 2020 | H. | Học viện Nông nghiệp |
10 | Quản trị chiến lược = Strategic Management | Pearce, John A. | 2022 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
11 | Cơ sở thiết kế và gia công cơ khí: Sử dụng trong các trường trung cấp và dạy nghề | Đàm Ngạn Phú | 2017 | H. | Bách khoa Hà Nội |
12 | Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ | Vũ Thị Kim Anh | 2020 | H. | Tài chính |
13 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | Trương Thị Thủy | 2019 | H. | Tài chính |
14 | Tiếng Việt thực hành | Bùi Minh Toán | 2025 | H. | Giáo dục Việt Nam |
15 | Tiếng Việt thực hành | Bùi Minh Toán | 2025 | H. | Giáo dục Việt Nam |
16 | Vi sinh vật học công nghiệp: Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học kĩ thuật và Dạy nghề | Nguyễn Xuân Thành | 2010 | H. | Giáo dục |
17 | Hành vi người tiêu dùng | Nguyễn Xuân Lãn | 2011 | H. | Tài chính |
18 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access: ch.b.: Nguyễn Văn Nghiễm, Lê Thị Hoàng Anh | Nguyễn Văn Nghiễm | 2016 | H. | Xây dựng |
19 | Chuyển đổi số - Kinh nghiệm quốc tế và lộ trình cho Việt Nam: Sách chuyên khảo | Bùi Quang Tuấn | 2023 | H. | Chính trị quốc gia Sự thật |
20 | Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước = English in water resources engineering | Bùi Công Quang | 2017 | H. | Xây dựng |
21 | Dẫn luận ngôn ngữ học | Nguyễn Thiện Giáp | 2023 | H. | Giáo dục Việt Nam |
22 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Vũ Cao Đàm | 2025 | H. | Giáo dục Việt Nam |
23 | Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam = Vietnamese food composition table | Nguyễn Công Khẩn | 2021 | H. | Y học |
24 | Cơ sở dữ liệu quan hệ & ứng dụng | Nguyễn Bá Tường | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
25 | Hán ngữ 1: Phiên bản mới - T.1, Q.Thượng | Dương Ký Châu | 2025 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
26 | Hán ngữ 2: Phiên bản mới - T.1, Q.Hạ | Dương ký Châu | 2025 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
27 | Quản trị rủi ro tài chính: Dành cho: Sinh viên đại học & Học viên cao học | Nguyễn Văn Tiến | 2024 | H. | Tài chính |
28 | Quản trị nguồn nhân lực | Trần Kim Dung | 2023 | H. | Tài chính |
29 | Leadership | Nguyễn Vân Hà | 2023 | H. | Lao động |
30 | Thẻ điểm cân bằng = The balanced scorecard | Kaplan, Robert S. | 2024 | H. | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
31 | Kinh tế số: Tài liệu tham khảo | Trần Thị Ái Cẩm | 2024 | H. | Xây dựng |
32 | Giáo trình sau đại học Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh: Cập nhật SmartPLS | Bùi Nhất Vương | 2024 | H. | Tài chính |
33 | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm - T.4: Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) | Nguyễn Bin | 2021 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
34 | Phân tích dữ liệu với R | Nguyễn Văn Tuấn | 2024 | Tp. Hồ Chí Minh | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
35 | Công nghệ vi sinh | Trần Thị Thanh | 2011 | H. | Giáo dục |
36 | Triết học: Dùng cho khối không chuyên ngành Triết học trình độ đào tạo Thạc sĩ, Tiến sĩ các ngành Khoa học Tự nhiên, Công nghệ | 2025 | H. | Chính trị quốc gia Sự thật | |
37 | Sinh học quần thể và hệ sinh thái: Giáo trình dùng cho học viên Cao học | Nguyễn Thế Hưng | 2018 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
38 | Giáo trình cao học Quản trị chiến lược - Cập nhật BSC | Hà Nam Khánh Giao | 2020 | H. | Tài chính |
1 | An Introduction to English Grammar | Greenbaum, Sidney | 2002 | London | Pearson Education |
2 | Flash on English for Tourism: MP3 audio files | Morris, Catrin E. | Italy | ELI | |
3 | Property Valuation: in an economic context | Waytt, Peter | 2007 | UK. | Blackwell Publishing |
B | GIÁO TRÌNH | ||||
1 | Tài liệu tham khảo Tin học ứng dụng 3: Tài liệu dành cho hệ Đại học chính quy ngành Bất động sản | Đặng Thanh Tùng | 2023 | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Dữ liệu đính kèm:
3eb1a8b4-a109-4d5d-ab5c-a6921d0268e5.xls