STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nơi XB | Nhà XB |
1 | Khai thác sử dụng hợp lý tài nguyên nước dưới đất thành phố Hà Nội | Phạm Quý Nhân | 2019 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
2 | Thị trường chứng khoán: Sách chuyên khảo | Lê Hoàng Nga | 2020 | H. | Tài chính |
3 | Bài giảng Tài chính công | Phan Hữu Nghị | 2020 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
4 | Thống kê ứng dựng trong kinh tế & kinh doanh | Hoàng Trọng | 2017 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
5 | Chính sách công: Chính sách kinh tế - xã hội | Nguyễn Thị Lệ Thúy | 2019 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
6 | Lý thuyết tài chính tiền tệ: Giáo trình | Cao Thị Ý Nhi | 2018 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
7 | CCNA LABPro - Tập 1 | Trung tâm Tin học VNPRO | 2020 | Tp. Hồ Chí Minh | Thông tin và Truyền thông |
8 | Quản lý công nghệ: Giáo trình | 2013 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân | |
9 | Phương pháp định lượng trong nghiên cứu quản trị kinh doanh và quản lý kinh tế | Đinh Phi Hổ | 2020 | H. | Tài chính |
10 | Quản lý học: Giáo trình | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2018 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
11 | Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức công | Trần Thị Thu | 2013 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
12 | Thuế: Giáo trình | Phan Hữu Nghị | 2020 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
13 | Lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam: Hội đồng quản trị - Ban điều hành - Khung năng lực. Thẻ điểm cân bằng (BSC) - Chỉ số hoàn thành (KPI) | Lê Quân | 2016 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
14 | Quản trị tài chính doanh nghiệp: Giáo trình | Phạm Quang Trung | 2020 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
15 | Quản lý tài sản công: Giáo trình | Nguyễn Thị Bất | 2017 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
16 | Tập quán và khẩu vị ăn uống của một số nước - Thực đơn trong nhà hàng: Lưu hành nội bộ | Trịnh Xuân Dũng | 2000 | H. | Trường Trung học Nghiệp vụ du lịch Hà Nội |
17 | Vệ sinh và an toàn thực phẩm | Nguyễn Đức Lượng | 2015 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh |
18 | Thực trạng quản lý, khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản trong bối cảnh phát triển bền vững ở Việt Nam | Viện Tư vấn phát triển | 2010 | H. | KHoa học và Kỹ thuật |
19 | Phát triển văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa: Một số kinh nghiệm của các nước trên thế giới: Tủ sách phục vụ lãnh đạo | Tạ Ngọc Tấn | 2014 | H. | Lý luận chính trị |
20 | Một số vấn đề về khoa học công nghệ ngành cơ khí chế tạo Việt Nam | Phan Xuân Dũng | 2010 | H. | Chính trị Quốc gia |
21 | Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng | 2006 | Washington, DC | The World Bank | |
22 | Quản trị kinh doanh khách sạn: Từ lý thuyết đến thực tiễn | Nguyễn Quyết Thắng | 2014 | H. | Tài chính |
23 | Ngoại giao và công tác ngoại giao: Sách chuyên khảo | Vũ Dương Huân | 2015 | H. | Chính trị quốc gia - Sự thật |
24 | Xã hội dân sự - Một số vấn đề chọn lọc | Vũ Duy Phú | 2008 | H. | Tri thức |
25 | Pháp luật về nuôi con người: Số chuyên đề | 2009 | H. | Dân chủ và Pháp luật | |
26 | Khoa học và công nghệ Việt Nam 2014 | 2015 | H. | Khoa học và Kỹ thuật | |
27 | Kiểm toán việc quản lý, sử dụng đất đai, tài nguyên khoáng sản, môi trường và những vấn đề đặt ra: Tuyển chọn những bài viết tiêu biểu đã đăng trong kỷ yếu của hội thảo | 2019 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân | |
28 | Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel | Senor, Dan | 2013 | H. | Thế giới |
29 | Tổ chức và hoạt động của nghị viện các nước trên thế giới | Nguyễn Sĩ Dũng | 2016 | H. | Văn phòng Quốc hội |
30 | Những điểm mới trong các văn kiện Đại hội XIII của Đảng | Hội đồng Lý luận Trung ương | 2021 | H. | Chính trị quốc gia sự thật |
31 | Hệ thống thông tin quản lý | Trần Thị Song Minh | 2019 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
32 | Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ Việt Nam (năm 1999): Số chuyên đề | Việt Nam (CHXHCN) | 2000 | H. | Tạp chí Dân chủ và Pháp luật |
33 | Sách trắng hợp tác xã Việt Nam năm 2020: = 2020 Vietnamese co-operatives white book | 2020 | H. | Thống kê | |
34 | Hướng dẫn giải bài tập toán cơ sở ứng dụng trong phân tích kinh tế | Phùng Duy Quang | H. | Thông tin và truyền thông | |
35 | Chống tham nhũng tại Inđônêxia: tăng cường trách nhiệm giải trình vì phát triển | 2006 | H. | Tư pháp | |
36 | Cách mạng công nghiệp lần thứ tư - Cuộc cách mạng của sự hội tụ và tiết kiệm | Phan Xuân Dũng | 2018 | H. | Khoa học và kỹ thuật |
37 | Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp du lịch: Giáo trình | Nguyễn Doãn Thị Liễu | 2011 | H. | Thống kê |
38 | Thủy lực. Tập II | Nguyễn Cảnh Cầm | 2006 | H. | Nông nghiệp |
39 | Luật du lịch - sách tham khảo | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | 2017 | H. | Chính trị Quốc gia sự thật |
40 | Kỹ thuật lập trình C: căn bản và nâng cao | Phạm Văn Ất | 2021 | H. | Bách khoa Hà Nội |
41 | Tài liệu học tập các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng | 2021 | H. | Chính trị quốc gia sự thật |
42 | Tài liệu hỏi - đáp về các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội viên các tổ chức chính trị - xã hội và tuyên truyền trong nhân dân | Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng | 2021 | H. | Chính trị quốc gia sự thật |
43 | Xây dựng nhà nước pháp quyền trong điều kiện phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và Lào | Tạ Ngọc Tấn | 2015 | H. | Lý luận Chính trị |
44 | Nợ công và tính bền vững ở Việt Nam: Quá khứ, hiện tại và tương lai | 2013 | H. | Tri Thức | |
45 | Hiến pháp nước cộng hòa XHCN Việt Nam - nền tảng chính trị, pháp lý cho công cuộc đổi mới toàn diện đất nước trong thời kỳ mới | 2014 | H. | Lao động xã hội | |
46 | Kiến thức thống kê ứng dụng | 2015 | H. | Thống kê | |
47 | Kinh tế du lịch khách sạn: Dùng trong các trường THCN Hà Nội | Đinh Thị Thư | 2005 | H. | Hà Nội |
48 | Lập trình Android: Giáo trình dành cho bậc đại học ngành Công nghệ thông tin | Lê Hoàng Sơn | 2020 | H. | Xây dựng |
49 | Những điều cần biết về nhà, đất | Trần Dung Nhi | 2007 | H. | Tư pháp |
50 | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn qua 30 năm đổi mới về phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam | 2016 | H. | Chính trị Quốc gia | |
51 | Đường vào kinh doanh du lịch Mice | Sơn Hồng Đức | 2011 | H. | Lao động Xã hội |
52 | Tài liệu nghiên cứu các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên | 2021 | H. | Chính trị Quốc gia - Sự thật | |
53 | Quản trị nguồn nhân lực ngành Khách sạn | Lưu Trọng Tuấn | 2014 | H. | Lao động - Xã hội |
54 | Tài liệu học tập các văn kiện hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XII: Dùng cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở | Ban Tuyên giáo Trung ương | 2017 | H. | Chính trị Quốc gia sự thật |
55 | Doanh nghiệp nhà nước giai đoạn 2006 - 2011 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 2014 | H. | Thống kê |
56 | Xây dựng, phát triển thị trường khoa học và công nghệ trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa | Hồ Đức Việt | 2010 | H. | Chính trị quốc gia |
57 | Nguyên lý thống kê kinh tế: Giáo trình | Mai Văn Nam | 2008 | H. | Văn hóa thông tin |
58 | Tài liệu nghiên cứu các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên | Ban Tuyên giáo Trung ương | 2021 | H. | Chính trị quốc gia sự thật |
59 | Du lịch sinh thái: Những vấn đề về lý luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam | Phạm Trung Lương | H. | Giáo dục | |
60 | Tin học ứng dụng: Giáo trình | Trần Công Nghiệp | 2011 | H. | Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
61 | 100 câu hỏi và trả lời về luật ngân sách nhà nước năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành: Chương trình nâng cao chất lượng chi tiêu công | 2018 | H. | Tài chính | |
62 | Giải tích cho Kinh doanh, Kinh tế học, Khoa học Sự sống và Xã hội | Hoffmann, Laurence | 2020 | H. | Mc Graw Hill - |
63 | Văn hoá du lịch | Hoàng Văn Thành | 2014 | H. | Chính trị Quốc gia |
64 | Tin học ứng dụng: Giáo trình | Ngô Thị Thuận | 2010 | H. | Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
65 | Xây dựng và sửa đổi hiến pháp: Những lựa chọn cho quy trình | 2013 | H. | Interpeace | |
66 | Báo cáo kinh tế vĩ mô 2012: Từ bất ổn vĩ mô đến con đường tái cơ cấu | Tô Trung Thành | 2012 | H. | Tri thức |
67 | Lễ tân, công cụ giao tiếp: Sách tham khảo | Dussault, Louis | 2011 | H. | Chính trị Quốc gia - Sự thật |
68 | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng - Tập một: Cơ học và nhiệt học | Trần Ngọc Hợi | 2006 | H. | Giáo dục Việt Nam |
69 | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng - Tập ba: Quang học và vật lí lượng tử | Trần Ngọc Hợi | 2009 | H. | Giáo dục Việt Nam |
70 | Pháp luật lao động Việt Nam dưới góc nhìn so sánh và quốc tế: Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế | 2019 | H. | [] | |
71 | Tìm hiểu luật đầu tư 2005: Tài liệu tham khảo | 2007 | H. | [] | |
72 | Ứng phó biến đổi khí hậu trong lĩnh vực tài nguyên nước | Phạm Quý Nhân | 2019 | H. | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam |
73 | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng - Tập hai: Điện, từ, dao động và sóng | Trần Ngọc Hợi | 2009 | H. | Giáo dục Việt Nam |
74 | Báo cáo kinh tế vĩ mô quý II năm 2015: = Macroeconomic report QII - 2015 | 2015 | H. | Tài chính | |
75 | Toán cao cấp ứng dụng trong phân tích kinh tế | Phùng Duy Quang | H. | Sư phạm | |
76 | Công nghệ và chuyển giao công nghệ | Phan Xuân Dũng | 2017 | H. | Khoa học và kỹ thuật |
77 | Microsoft Office Word 2013: Nội dung đào tạo tương thích với bài thi MOS | 2019 | Tp. Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | |
78 | Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam mười năm 2001 - 2010 | 2011 | H. | Thống kê | |
79 | Mô hình tập đoàn kinh tế hoàn thiện để phát triển | Nguyễn Đức Kiên | 2009 | H. | Giao thông Vận tải |
80 | Hành động chống tham nhũng ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương | 2007 | H. | Tư pháp | |
81 | Phương pháp xây dựng thực đơn: Giáo trình dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hữu Thủy | 2008 | H. | Nxb. Hà Nội |
82 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | Đinh Trung Kiên | H. | Đại học quốc gia Hà Nội | |
83 | Nhân tài trong chiến lược phát triển quốc gia | Nguyễn Đắc Hưng | 2004 | H. | Chính trị Quốc gia |
84 | Chủ trương, chính sách của Việt Nam chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ 4 | 2019 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân | |
85 | Khoa học và công nghệ thế giới - Kỹ năng cho đổi mới sáng tạo | 2017 | H. | Khoa học và Kỹ thuật | |
86 | Doanh nhân thời hội nhập: = Entrepreneurs in the integration period | 2015 | H. | Lao động | |
87 | Bảo vệ người lao động di trú: Tập hợp các văn kiện quan trọng của quốc tế, khu vực ASEAN và của Việt Nam liên quan đến vị thế và việc bảo vệ người lao động di trú | Nguyễn Đăng Dung | 2009 | H. | Lao động |
88 | Đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn trong thời kỳ mới | Lê Quang Phi | 2007 | H. | Chính trị Quốc gia |
89 | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Giáo trình | Lê Đình Thúy | 2018 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
90 | Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 - Phần đại cương: Giáo trình | Đặng Duy Lợi | 2016 | H. | Đại học Sư phạm |
91 | Định hướng quy hoạch phát triển bền vững các tiểu vùng trong vùng Tây Bắc: Sách chuyên khảo | Nguyễn Ngọc Thanh | 2020 | H. | Chính trị Quốc gia Sự thật |
92 | Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính | 2013 | H. | Tư pháp | |
93 | Tài liệu tham khảo về công tác với trẻ em làm trái pháp luật: Lưu hành nội bộ | 1996 | H. | [] | |
94 | Hướng dẫn du lịch: Giáo trình | Nguyễn Văn Đính | 2000 | H. | Thống kê |
95 | Kinh tế Việt Nam 2013, triển vọng 2014: Nỗ lực thực hiện 3 đột phá chiến lược: Sách tham khảo | 2013 | H. | Tri thức | |
96 | Quản lý vốn và tài sản trong tái cơ cấu các doanh nghiệp nhà nước thuộc lĩnh vực xây dựng giao thông | Nguyễn Ngọc Sơn | 2016 | H. | Giao thông Vận tải |
97 | Microsoft Excel 2013: Nội dung đào tạo tương thích kỳ thi MOS | 2019 | Tp. Hồ Chí Minh | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | |
98 | Cẩm nang pháp chế | 2006 | H. | Tư pháp | |
99 | Lí luận nhà nước và pháp luật | 2012 | H. | Công an nhân dân | |
100 | Hỏi - đáp pháp luật về phòng, chống tham nhũng | Bích Loan | 2010 | H. | Chính trị Quốc gia |
101 | Nghiệp vụ nhà hàng: Giáo trình | Hà Nam Khánh Giao | Tp. Hồ Chí Minh | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | |
102 | Những điều cần biết về hình phạt tử hình: Sách tham khảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 | H. | Chính trị quốc gia |
103 | Luật an toàn, vệ sinh lao động ở một số quốc gia | 2013 | H. | [] | |
104 | Xây dựng ý thức và lối sống theo pháp luật | Đào Trí Úc | 1995 | H. | [] |
105 | Kiến thức cơ bản về an toàn thực phẩm: Dành cho đối tượng tại cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm | Bộ Y tế | 2017 | H. | Cục An toàn thực phẩm |
106 | Một số vấn đề về quy chế pháp luật lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường ở Việt Nam hiện nay: Sách tham khảo | Đào Ngọc Báu | 2016 | H. | Chính trị Quốc gia |
107 | Cơ chế tự chủ đối với các trường đại học công lập - Vấn đề đặt ra và vai trò của Kiểm toán nhà nước: Tuyển chọn những bài viết tiêu biểu đã đăng trong kỷ yếu của hội thảo | 2019 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân | |
108 | Công nghệ và chuyển giao công nghệ | Phan Xuân Dũng | 2017 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
109 | Nghiệp vụ phục vụ buồng: Giáo trình dùng cho các trường THCN | Vũ Thị Bích Phương | 2005 | H. | Nxb. Hà Nội |
110 | Luật và xã hội Việt Nam thế kỷ XVII-XVIII | Yu, Insun | 1994 | H. | Khoa học xã hội |
111 | Sổ tay hội thẩm | 2000 | H. | [] | |
112 | Kiểm tra chất lượng thực phẩm: Giáo trình dùng trong các trường THCN | Phạm Xuân Vượng | 2007 | H. | Nxb. Hà Nội |
113 | Quản trị công ty | Hoàng Văn Hải | 2018 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
114 | Thương mại quốc tế | Hoàng Đức Thân | 2018 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
115 | Quản trị chất lượng toàn diện TQM & nhóm chất lượng | Đinh Bá Hùng Anh | 2017 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
116 | Luật biển quốc tế | 2019 | H. | Tư pháp | |
117 | Giao dịch và đàm phán kinh doanh: Giáo trình | Hoàng Đức Thân | 2019 | H. | Đại học kinh tế quốc dân |
118 | Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng | 2019 | H. | Tư pháp | |
119 | Hệ thống thông tin quản lý | Trần Thị Song Minh | 2019 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
120 | Kinh tế và quản lý bất động sản - Tập 1: Kinh tế bất động sản | P. G., Grabovui | 2016 | H. | Xây dựng |
121 | Quản lý tài sản công | Nguyễn Thị Bất | 2017 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
122 | Quản lý văn bản và lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp | Nguyễn Văn Báu | 2020 | Tp. Hồ Chí Minh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
123 | Designer's Guide to the cypress PSoC TM | Ashby, Robert | 2005 | USA. | Elsevier |
124 | Tổng quan về sinh vật ngoại lai xâm hại và đánh giá tác động của sinh vật ngoại lai đến đa dạng sinh học và kinh tế: Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên, học viên một số trường đại học, cao đẳng | 2015 | H. | [] | |
125 | Chất lượng nước sông hồ và bảo vệ môi trường nước | Nguyễn Xuân Nguyên | 2004 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
126 | Thủy lực công trình | Trần Văn Hừng | 2005 | Cần Thơ | Nxb. Trường Đại học Cần Thơ |
127 | Kinh doanh quốc tế | Tạ Lợi | 2020 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
128 | Phương pháp luận nghiên cứu: Cẩm nang hướng dẫn từng bước - dành cho người bắt đầu | Trung Nguyên | 2005 | H. | Lao động xã hội |
129 | Lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống: Dùng trong các trường THCN | Nguyễn Hữu Thuỷ | 2006 | H. | Nxb. Hà Nội |
130 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | Đoàn Thị Hồng Vân | 2010 | H. | Lao động - Xã hội |
131 | Mike Hydro: Basin user guide | 2017 | [] | DHI | |
132 | Thay đổi và phát triển doanh nghiệp = corporate chance and development | Nguyễn Ngọc Huyền | 2009 | H. | Phụ nữ |
133 | Tài liệu hướng dẫn đánh giá rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng: Tài liệu dành cho cấp xã | 2014 | H. | ||
134 | Cấp thoát nước | Nguyễn Đình Huấn | 2007 | Đà Nẵng | Nxb. Đà Nẵng |
135 | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng: Ban hành kèm theo Quyết định số 1539/QĐ-BYT ngày 20/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế | 2017 | H. | Y học | |
136 | Quan trắc nước dưới đất: Bài giảng | Trần Quốc Việt | 2020 | H. | [] |
137 | Thủy lực đại cương: Dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp và công nghệ môi trường | Trần Văn Đắc | 2004 | H. | Giáo dục |
138 | Bài giảng Truyền thông khí tượng thủy văn | Trần Duy Kiều | 2014 | H. | [] |
139 | Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu | Lê Tuấn Lộc | 2014 | H. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
140 | Quy tắc ứng xử và nghệ thuật giao tiếp nơi công sở | 2018 | H. | Lao động | |
141 | Quản trị nhân lực | Nguyễn Ngọc Quân | 2019 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
142 | Tiếng Anh dùng cho phỏng vấn tuyển dụng & xin việc = English for job interview: Trình bày dễ hiểu, chú thích rõ ràng, đầy đủ | Hồng Quang | 2014 | H. | Thanh niên |
143 | Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 2: Quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông: TCVN 12636=2:2019 | 2019 | H. | Nxb. Hà Nội | |
144 | Cẩm nang ngành Lâm nghiệp: Chương: Bảo tồn và quản lý động vật hoang dã ở Việt Nam | 2004 | H. | [] | |
145 | Khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp | Nguyễn Ngọc Huyền | 2008 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
146 | Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 9: Quan trắc lưu lượng nước sông vùng ảnh hưởng thủy triều: TCVN: 2020 | 2020 | H. | Nxb. Hà Nội | |
147 | Quản trị kinh doanh khách sạn | Trịnh Xuân Dũng | 2014 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
148 | Hệ thống thông tin địa lý = Geographical information system | Nguyễn Ngọc Thạch | H. | Nxb. Hà Nội | |
149 | Thiên tai từ biển và các giải pháp phòng ngừa và ứng phó | Nguyễn Văn Liêm | 2021 | H. | Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam |
150 | Địa lý thủy văn Việt Nam | Ngô Đình Tuấn | 1996 | H. | Nxb. Trường Đại học Thủy lợi |
151 | Công nghệ viễn thám: Dùng cho học viên Cao học ngành Trắc địa | Phạm Vọng Thành | H. | [] | |
152 | Thương mại điện tử: Từ lý thuyết đến ứng dụng | Nguyễn Việt Khôi | 2020 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
153 | Đạo đức học Mác - Lênin | 2008 | H. | Chính trị Quốc gia | |
154 | Kinh tế số: thực trạng và hướng phát triển tại Việt Nam | Đặng Thị Việt Đức | 2020 | H. | Giáo dục |
155 | Advances in geographic information systems and remote sensing for fisheries and aquaculture | Meaden, Geoffery | 2013 | FAO | |
156 | Tài liệu tập huấn sử dụng QGIS cơ bản: Tài liệu này được biên soạn bởi Nguyễn Cao Tùng và các cộng sự thuộc Trung tâm Viễn thám và công nghệ thông tin (RITC) | 2014 | H. | [] | |
157 | Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch: Anh - Việt, Việt - Anh: Cuốn 1 | Nguyễn Đức Châu | 2004 | H. | Nxb. Trẻ |
158 | Nguyên lý thống kê kinh tế: Dùng cho sinh viên các ngành kinh tế, kế toán, kinh doanh và quản trị doanh nghiệp | Ngô Thị Thuận | 2006 | H. | Nông nghiệp |
159 | Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 8: Quan trắc lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều: TCVN - 8: 2020 | 2020 | H | Nxb. Hà Nội | |
160 | Thiết kế và sản xuất bao bì | Nguyễn Thị Lại Giang | 2013 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
161 | Hỏi - đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học | Hồ Trọng Hoài | 2019 | H. | Chính trị Quốc gia Sự thật |
162 | Các hiện tượng thời tiết nguy hiểm và cấp độ rủi ro thiên tai | Nguyễn Đình Đáp | 2021 | H. | Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam |
163 | Tính toán địa chất thủy văn | Đặng Hữu Ơn | 2003 | H. | |
164 | Quy phạm quan trắc mực nước và nhiệt độ nước sông: Quyết định của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Mội trường số 15/2003/QĐ-BTNMT ngày 26/11/2003: Tiêu chuẩn ngành | 2003 | H. | [] | |
165 | Phân tích thống kê trong thủy văn | Nguyễn Hữu Khải | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
166 | Kỹ thuật và quản lý hệ thống nguồn nước | Mays, Larry W. | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
167 | Tác động của biến đổi khí hậu đến hệ thống thủy lợi và giải pháp ứng phó | Nguyễn Tuấn Anh | 2021 | H. | Xây dựng |
168 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp | Lương Văn Úc | 2012 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
169 | Chương trình tiếng Anh bậc 1 | 2021 | H. | [] | |
170 | Bài giảng quản trị rủi ro | Phan Thị Thu Hà | 2019 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
171 | Kinh tế và quản lý bất động sản - Tập 2: Quản lý bất động sản | P. G., Grabovui | 2016 | H. | Xây dựng |
172 | Quản trị tác nghiệp | Nguyễn Thành Hiếu | 2018 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
173 | Bạch Long Vĩ đảo Thanh niên | Nguyễn Hằng Thanh | 2021 | H. | Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam |
174 | Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn | Đỗ Tất Túc | 2006 | H. | Xây dựng |
175 | Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại: Giáo trình | Lê Quân | 2010 | H. | Thống kê |
176 | Thị trường bất động sản | Hoàng Văn Cường | 2017 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
177 | Kinh doanh thương mại | Hoàng Đức Thân | 2020 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
178 | Thủy lực công trình - Giáo trình tham khảo | Trần Văn Hừng | 2005 | Cần Thơ | Nxb. Cần Thơ |
179 | Quản lý đô thị: Giáo trình | Nguyễn Đình Hương | 2015 | H. | Thống kê |
180 | Quản trị doanh nghiệp thương mại: Giáo trình | Nguyễn Thừa Lộc | 2021 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
181 | Oracle :Database 12C: SQL fundamentals: Study Guide: exam 1z0-061; exam 1z0-062 | Thomas, Biju | 2021 | USA. | Sybex |
182 | Handbook of Water Analysis | Nollet, Leo M.L. | 2013 | New York | CRC Press |
183 | Techtonic Geomorphology | Burbank, Douglas W. | 2012 | USA. | Wiley – Blackwell |
184 | The Atmosphere and Ocean - A Physical Introduction | Wells, Neil C. | 2011 | UK. | Wiley - Blackwell |
185 | English for management studies in higher education studies: Course Book | Corballis, Tony | 2009 | UK. | Garnet Education |
186 | Physics of the Atmosphere and Climate | Salby, Murry L. | 2012 | USA. | Cambridge University Press |
187 | Fundamentals of financial management | Brigham, Eugene F. | 2021 | USA. | Cengage Learning |
188 | Introduction to Renewable Energy | Nelson, Vaughn | 2016 | New York | CRC Press |
189 | English for economics in higher education studies: Teacher's Book | Roberts, Mark | 2012 | UK. | Garnet Education |
190 | Leadership: Theory, Application, & Skill Development | Achua, Christopher F. | 2016 | USA. | Cengage Learning |
191 | Management: a practical introduction | Kinicki, Angelo | 2022 | Ne York | Mc Graw Hill |
192 | Handbook of new institutional economics | Ménard, Claude | 2008 | Germany | Springer |
193 | Law and Capitalism: what corporate crises reveal about legal systems and economics development around the world | Milhaupt , Curtis J. | 2010 | USA. | University of Chicago |
194 | Public-Sector Project Management: Meeting the challenges and achieving results | Wirick ,David | 2009 | USA. | John Wiley & Sons |
195 | Advances in Cartography and GIScience: Selections from the International Cartographic Conference 2017 | Peterson, Michael P. | 2018 | Switzerland | Springer |
196 | Marine Pollution and Climate Change | Arias, Andres Hugo | 2018 | New York | CRC Press |
197 | Handbook of Environment and Waste Management: Air and Water Pollution Control | Hung, Yung - Tse | 2012 | USA. | World Scienctific Publishing Company |
198 | Elementary Surveying: An Introduction to Geomatics | Ghilani, Charles D. | 2018 | USA. | Pearson |
199 | Hydrometeorology: Advancing Weather and Climate Science | Collier, Christopher G. | 2016 | USA. | Wiley - Blackwell |
200 | A Primer of GIS: Fundamental Geographic and Cartographic Concepts | Harvey, Francis | 2016 | New York | The Guilford Press |
201 | Soil Science and Management | Plaster, Edward J. | 2014 | USA. | Cengage Learning |
202 | Introduction to Geographic Information Systems | Chang, Kang - Tsung | 2016 | New York | Mc Graw-Hill Education |
203 | Groundwater Hydrology: Engineering, Planning and Management |
Karamouz, Mohammad | 2020 | USA. | CRC Press |
204 | Fundamentals of Renewable Energy Processes | Rosa, Aldo V. da | 2021 | UK. | Academic Press |
205 | MWH's Water Treatment - Principles and Design | Crittenden, John C. | 2012 | Canada | John Wiley & Sons |
206 | Coastal Conservation and Management: An Ecological Perspective | Doody, Pat | 2001 | New York | Springer |
207 | Economics of the Environment: Selected readings | Stavins , Robert N. | USA. | 2012 | |
208 | Practical Design Calculations for Groundwater and Soil Remediation | Kuo, Jeff | 2014 | New York | CRC Press |
209 | Predictive Hydrology: A Frequency Analysis Approach | Meylan, Paul | 2012 | USA. | CRC Press |
210 | Understanding the Earth System - Global Change Science for Application |
Cornell, Sarah E. | 2012 | New York | Cambridge University Press |
211 | Sustainable Development Practices Using Geoinformatics | Kanga, Shruti | 2020 | USA. | Wiley |
212 | Environmental Geoinformatics: Monitoring and Management: Environmental Science and Engineering | Awange, Joseph L. | New York | 2013 | |
213 | Soil and Groundwater Redediation: Fundamentals, Practices, and Sustainability | Zhang, Chunlong | 2019 | USA. | Wiley |
214 | Integrated Life-Cycle and Risk Assessment for Industrial Processes and Products | Sonnemann, Guido | 2019 | New York | CRC Press |
215 | The Chemistry of Food | Velisek, Jan | 2013 | UK. | Wiley Blackwell |
216 | Global Issues: Climate Change | Milson, Andrew J. | 2014 | USA. | National Geographic Learning, Cengage Learning |
217 | Meteorology today: An introduction to weather, climate, and the environment | Ahrens, C. Donald | 2021 | USA. | Cengage Learning |
218 | The Theory and Practice of Change Management | Hayes John | 2018 | London | Red Globe Press |
219 | Environmental Hydrology | Ward, Andy D. | 2016 | New York | CRC Press |
220 | Hydrodynamics and Water Quality: Modeling Rivers, Lakes and Estuaries | Ji, Zhen Gang | 2017 | USA. | John Wiley& Sons |
221 | Meteorology today: An Introduction to Weather, Climate, and the Environment | Ahrens, C.Donald | 2019 | USA. | Cengage Learning |
222 | GIS and Geocomputation for Water Resource Science and Engineering | Dixon, Barnali | 2015 | UK. | Wiley |
223 | DOE handbook chemical management: Chemical Safety and Lifecycle Management: Volume 2 of 3 | USA. | 2006 | ||
224 | Pragmatics: an Introduction | Mey, Jacob L. | 2001 | USA. | Blackwell |
225 | Grammar practice: New: For Pre-Intermediate Students with key | Walker, Elaine | 2004 | England | Pearson |
226 | Operating system concepts | Silberschatz, Abraham | 2009 | USA. | John Wiley & Son |
227 | MCSA: Windows server 2012 R2: Complete study guide | Panek, William | 2015 | Canada | Sybex |
228 | Cross - cultural management: essential concepts | Thomas, David C. | 2018 | USA. | SFI |
229 | Environmental health risk assessment: Guidelines for assessing human health risks from environmental hazards | 2012 | Australia | Enhealth | |
230 | Environmental Guideline for Contaminated Site Remediation | 2003 | [] | [] | |
231 | MIKE ECO lab: Numerical lab for ecological and, agent based modelling: User Guide | 2017 | [] | DHI | |
232 | The interpreting studies reader | Pochhacker, Franz | 2002 | New York | Routledge |
233 | Hadoop: the definitive guide | White, Tom | 2012 | USA. | O'reilly |
234 | Principles of Pragmatics | Leech, Geoffrey | 1983 | USA. | Longman |
235 | Professional WCF programming: .NET development wih the windows communication foundation | Klein, Scott | 2007 | USA. | Wiley Publishing |
236 | Britain for learners of english: Understand the country and its people | O'Driscoll, James | 2010 | New York | Oxford University |
237 | Campus 2 | Girardet, Jacky | [] | CLE | |
238 | IUCN Guidelines for the prevention of Biodiversity loss caused by alien invasive species: approved by the 51st meeting of the IUCN council, gland switzerland | 2000 | [] | SSC, ISSG | |
239 | Capmpus 2: Exercices: Exercices | Girardet, Jacky | [] | CLE | |
240 | English for presentations: Express series | Grussendorf, Marion | [] | Oxford | |
241 | Reading: B1 + Intermediate: Collins english for life | Osborn, Anna | [] | Cobuild | |
242 | Comprehensive risk assessment for natural hazards | 1999 | [] | World Meteorological Organization | |
243 | Meteorological service for international air navigation: Part I: Core SARPs; Part II: Appendices and Attachments | Canada | International Civil Aviation Organization | ||
244 | Back to basics: Economic concepts explained: Finance and development | 2017 | [] | International Monetary Fund | |
245 | Programming WCF Services: Quyển 1, Quyển 2, Quyển 3 | Lowy, Juval | 2015 | USA. | O'reilly |
246 | IWRM as a Tool for adaptation to climate change | [] | [] | ||
247 | Critical thinking | Moore, Brooke Noel. | 2009 | New York | McGraw-Hill |
248 | Commercial correspondence | Ashley, A. | [] | Oxford | |
249 | Wireless networking: understanding internetworking challenges | Burbank, Jack L. | 2013 | Canada | John Wiley & Sons |
250 | Fusion of Neural Networks, fuzzy systems and Genetic Algorithms: Industrial Applications | Jain, Lakhmi C. | [] | [] | |
251 | Campus 1 | Girardet, Jacky | [] | CLE | |
252 | Soil & water assessment tool: Version 2012 | Arnold, G. | 2012 | [] | |
253 | Automatic analysis/ Flood forecasting system operation manual | [] | [] | ||
254 | Mike 11: a modelling system for rivers and channels: Reference Manual | 2017 | [] | DHI | |
255 | English and American Studies in German 2006 | Meyer, Paul Georg | 2007 | Germany | Max Niemeyer Verlag |
256 | Campus 1: Cahier d' exercices | Girardet, Jacky | [] | CLE | |
257 | Disaster Risk Assessment and Risk Financing: A G20/ OECD methodological framework | 2012 | Mexico | OECD | |
258 | System Design Strategies: Technical Reference Document | Peters, Dave | 2009 | USA. | ESRI |
259 | Principles of economics | Mankiw, N. Gregory | 2015 | USA. | Cengage Learning |
260 | Digitising the industry internet of things connecting the physical, digital and virtual words | Vermesan, Ovidiu | 2016 | The Netherlands | River Publishess |
261 | Writing: B1 + Intermediate | Howes, Kirsten Campbell | Cobuild | ||
262 | Weed Control Methods Handbook: Tools & Techniques for Use in Natural Areas: The Nature Conservancy: Saving the last great places on earth | Tu, Mandy | [] | 2001 | |
263 | Solid waste management: Volume I | 2005 | USA. | CaRecovery | |
264 | Principles of Integrated water resources management | Zaag, Pieter van der | 2014 | [] | Unesco-IHE |
265 | Mike 11: A modelling system for rivers and channels: User guide | 2017 | [] | DHI | |
266 | Top-Down network design: A systems analysis approach to enterprise network design | Oppenheimer, Priscilla | 2011 | USA. | Cisco Press |
267 | An introduction into translation theories | Luu Trong Tuan | 2012 | Tp. HCM | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
268 | Discourse analysis: an introduction | Paltridge, Brian | 2012 | UK. | Bloomsbury |
269 | Water resource systems planning and management: an introduction to methods, models, and applications | Loucks, Daniel P. | 2017 | Switzerland | Springer |
270 | QUAL 2K: A modeling framework for simulating river and stream water quanlity: Documentation and users manual | Chapra, Steve | 2003 | [] | Civil and Environmental Engineering |
271 | Tropical cyclone intensity analysis Using Satellite data | Dvorak, Vernon F. | 1984 | Washington | [] |
272 | IFAS System instruction guidebook | 2011 | [] | Icharm | |
273 | Intergrated flood analysis system: IFAS version 1.2: User's manual, June 2009 | 2009 | USA. | ICHARM | |
274 | Rethinking the internet of things: a scalable approach to connecting everything | Dacosta, Francis | 2013 | USA. | Open |
275 | Business process management: practical guidelines to successful implementations | Jeston, John | 2018 | New York | Routledge |
276 | WEAP (Water evaluation and planning system): Basic tools: A tutorial on | 2016 | [] | SEI | |
277 | Learning Spark: Lightning-fast data analysis | Karau, Holden | 2015 | USA. | O'reilly |
278 | Productivity Management in an Organization: measurement and analysis | Phusavat, Kongkiti | 2013 | Thailand | ToKnow |
Dữ liệu đính kèm:
Danh mục tài liệt tháng 10,11,12-2021.xls