STT | Nhan đề | Tác giả | Năm XB | Nơi XB | Nhà XB |
1 | Kế toán nghiệp vụ thu ngân sách nhà nước: Giáo trình | Đặng Văn Du | 2015 | H. | Tài chính |
2 | Phân tích đầu tư chứng khoán: Giáo trình | Nguyễn Thị Minh Huệ | 2018 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
3 | Kế toán ngân hàng thương mại: Giáo trình | Nguyễn Văn Lộc | 2019 | H. | Tài chính |
4 | Kỹ thuật môi trường mỏ lộ thiên: Giáo trình | Hồ Sĩ Giao | 2015 | H. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
5 | Toàn cầu hóa: Duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau | Guillonchon, Bernard | 2011 | H. | Nxb. Trẻ |
6 | Toàn cầu hóa và sự tồn vong của nhà nước | Nguyễn Vân Nam | 2007 | H. | Nxb. Trẻ |
7 | Phát triển đô thị trong nền kinh tế nối kết | Lê Thanh Hải | 2018 | H. | chính trị quốc gia sự thật |
8 | Hệ thống Quốc gia về kiểm kê khí nhà kính: Ban hành theo Quyết định số 2359/QĐ-TTg ngày 22 tháng 12 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ | Bộ Tài Nguyên và Môi trường | 2016 | H. | Bộ Tài Nguyên và Môi trường |
9 | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net - T. 1 | Nguyễn Văn Lân | 2008 | H. | Lao động - Xã hội |
10 | Giao nhận vận tải và bảo hiểm | Đỗ Quốc Dũng | 2015 | H. | Tài chính |
11 | SQL server 2000 lập trình T - SQL - Tập 6B | Dương Quang Thiện | 2007 | H. | Văn hóa Sài gòn |
12 | Tin học hóa ... Hệ thống thông tin kế toán - Tập 2 | Dương Quang Thiện | 2007 | H. | Tổng hợp Tp. HCM |
13 | Tin học đại cương | 2017 | H. | Bách khoa Hà Nội | |
14 | Kế toán tài chính doanh nghiệp: Giáo trình | Trương Thị Thủy | 2019 | H. | Tài chính |
15 | Quy hoạch và quản lý nguồn nước | Hà Văn Khối | 2005 | H. | Nông nghiệp |
16 | Truyền thông và biến đổi khí hậu | Nguyễn Đức Ngữ | 2020 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
17 | Cuộc chơi khởi nghiệp 1 | Feld, Brad | 2017 | H. | Công thương |
18 | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net - T. 2 | Nguyễn Văn Lân | 2008 | H. | Lao động Xã hội |
19 | Từng bước học lập trình Visual Basic .Net | Phương Lan | 2005 | H. | Lao động - Xã hội |
20 | Lập trình căn cứ dữ liệu dùng ADO.NET và C# thế nào?: Lập trình visual C# thế nào? - Tập 4 | Dương Quang Thiện | 2005 | H. | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
21 | Khai thác cảng đường thủy | Nguyễn Thị Phương | 2010 | H. | Giao thông vận tải |
22 | Sử dụng & khai thác Visual foxpro 6.0: Giáo trình ứng dụng tin học. Phương pháp kỹ thuật lập trình ứng dụng. Lập trình trên mạng | Nguyễn Ngọc Minh | 2000 | H. | Giáo dục |
23 | Visua basic 2005: Tin học thực hành - Tập 2: Lập trình giao diện Windows Forms ứng dụng quản lý hệ thống | Phương Lan | 2006 | H. | Phương Đông |
24 | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo ISO 22000:2018: Sổ tay hướng dẫn áp dụng, ISO 22000:2018 food safety management systems: a practical manual | Nguyễn Hoàng Em | 2022 | H. | Đồng Nai |
25 | Hướng dẫn thực hành viết phần mềm kế toán trên Access | 2007 | H. | Lao động - Xã hội | |
26 | Hải quan cơ bản | 2011 | H. | Tài chính | |
27 | Luật thanh tra và văn bản hướng dẫn thi hành | 2018 | H. | Lao động | |
28 | Quản trị điều hành sản xuất | Đồng Thị Thanh Phương | 2006 | H. | Hà Nội |
29 | Hoạt động - giao tiếp - nhân cách | Hoàng Anh | 2009 | H. | Đại học Sư phạm |
30 | A University Grammar of English: Workbook: Workbook | Quirk, Randolph | 2003 | Hải Phòng | Nxb. Hải Phòng |
31 | Những mẩu chuyện về tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Ban Tuyên giáo Trung ương | 2007 | H. | Thông tấn |
32 | Visual Basic .Net: Kỹ xảo lập trình | Phương Lan | 2004 | H. | Thống kê |
33 | Hồ Chí Minh nhà tư tưởng lỗi lạc | Song Thành | 2009 | H. | Lý luận chính trị |
34 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Huỳnh Công Bá | 2008 | Huế | Thuận Hóa |
35 | Cẩm nang quản trị kho hàng | Phan Thanh Lâm | 2014 | H. | Phụ nữ |
36 | Quản lý môi trường công nghiệp: Giáo trình | Lê Thanh Hải | 2016 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
37 | Kinh tế học biến đổi khí hậu: Giáo trình | Trần Thọ Đạt | 2021 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
38 | Luật Hải quan Việt Nam và quốc tế | 20058 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân | |
39 | Tài liệu bồi dưỡng năng lực, kỹ năng lãnh đạo, quản lý cấp vụ | 2019 | H. | Bách khoa Hà Nội | |
40 | Dân số và phát triển: Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng và đại học | Nguyễn Nam Phương | 2011 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
41 | Quy hoạch và phát triển nông thôn: Dùng cho hệ đại học ngành Quản lý đất đai, Môi trường phát triển nông thôn | Nguyễn Ngọc Nông | 2004 | H. | Nông nghiệp |
42 | Quản lý môi trường đô thị: Giáo trình: Giáo trình | Lê Thanh Hải | 2017 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
43 | Chất lượng nước - lấy mẫu = Water Quality - Sampling: TCVN 6663-1:2006, ISO 5667-1:2006 - Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu và kỹ thuật lấy mẫu | H. | 2016 | ||
44 | Hồ Chí Minh tiểu sử | Song Thành | 2010 | H. | Chính trị quốc gia |
45 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh: Giáo trình | Nguyễn Đình Thọ | 2014 | H. | Tài chính |
46 | Thời đại và những vấn đề lớn của thế giới hiện nay: Lưu hành nội bộ - Khối thứ ba | 2012 | H. | Chính trị - Hành chính | |
47 | Các giải pháp lập trình Visua Basic .Net - Tập 1 | Nguyễn Ngọc Bình Phương | 2006 | H. | Giao thông Vận tải |
48 | Pháp luật về quyền lập hội và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập: Sách chuyên khảo | Nguyễn Thị Hồng Yến | 2022 | H. | Chính trị Quốc gia |
49 | Chất lượng nước - lấy mẫu: Water Quanlity - Sampling: TCNV 6633-3:2016, ISO 5667-3:2012 - Phần 3: Preservation and Handling of Water Samples | 2016 | H. | Hà Nội | |
50 | Sổ tay hướng dẫn quan trắc và chỉnh lý số liệu tài nguyên nước: Tài liệu lưu hành nội bộ | 2014 | H. | [] | |
51 | Tài nguyên nước Việt Nam và quản lý | Trần Thanh Xuân | 2013 | H. | Khoa học Tự nhiên và công nghệ |
52 | Tài chính quốc tế: Giáo trình | Đinh Trọng Thịnh | 2021 | H, | Tài chính |
53 | Khai thác mỏ lộ thiên bằng sức nước: Giáo trình | Hồ Sĩ Giao | 2015 | H. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
54 | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net - T. 3 | Nguyễn Văn Lân | 2008 | H. | Lao động - Xã hội |
55 | Vận tải và giao nhận trong ngoại thương | 2005 | H. | Lý luận Chính trị | |
56 | Hệ thống thông tin quản lý | 2017 | H. | Thống kê | |
57 | Thị trường chứng khoán: Giáo trình | Nguyễn Thị Minh Huệ | 2019 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
58 | Bảo hiểm: Giáo trình | Nguyễn Văn Định | 2012 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
59 | Tổ chức kế toán trong các đơn vị kinh tế | Phạm Đức Cường | 2020 | H. | Tài chính |
60 | Đánh giá cảnh quan: Theo tiếp cận kinh tế sinh thái | Nguyễn Cao Huần | 2005 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
61 | Kinh tế xanh cho phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu | Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam | 2018 | H. | Chính trị quốc gia sự thật |
62 | Đánh giá biến đổi khí hậu: Giáo trình | Ngô Đức Thành | 2021 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
63 | Visual Basic 2005 - T.4, Q.1,T.4, Q.1: Crystal reports developer / Nguyễn Ngọc Minh ch.b. ; Phương Lan h.đ. | Nguyễn Ngọc Minh | 2006 | H. | Phương Đông |
64 | Địa lý dịch vụ - T.1: Địa lí giao thông vận tải | Lê Thông | 2015 | H. | Đại học Sư phạm |
65 | Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại dịch vụ | Vũ Thị Kim Anh | 2020 | H. | Tài chính |
66 | Sổ tay hướng dẫn điều tra, đánh giá, lập bản đồ tài nguyên nước: Tài liệu lưu hành nội bộ | 2015 | H. | [] | |
67 | Xây dựng quy trình xác định hệ số phát thải các chất ô nhiễm không khí từ hoạt động đốt hở rơm rạ tại Việt Nam | Phạm Thị Mai Thảo | 2019 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
68 | Khai phá dữ liệu | Nguyễn Hà Nam | 2013 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
69 | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liên quan đến lĩnh vực văn hoá, thể thao, thông tin và truyền thông | 2022 | H. | Tài chính | |
70 | Công nghệ lên men vi sinh vật - T.3: Thực phẩm lên men truyền thống | Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | ||
71 | Nguyên lý quản trị rủi ro | 2020 | H. | Tài chính | |
72 | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp | Nguyễn Ngọc Hải | 1997 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
73 | Kinh tế tài nguyên đất: Dùng cho sinh viên ngành Quản lý đất đai | Đỗ Thị Lan | 2007 | H. | Nông nghiệp |
74 | Quản lý chất lượng và luật thực phẩm | Lê Nguyễn Đoan Duy | 2014 | Cần Thơ | Đại học Cần Thơ |
75 | Thực hiện quản trị quảng cáo: Sách chuyên khảo - T. 1 | Lưu Văn Nghiêm | 2009 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
76 | Đấu tranh sinh học và ứng dụng | Hoàng Đức Nhuận | 1979 | H. | Khoa học và Kĩ thuật |
77 | Thực hành đánh giá cảm quan | Nguyễn Hoàng Dũng | 2005 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh |
78 | Marketing nông nghiệp | Nguyễn Nguyên Cự | 2008 | H. | Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
79 | Hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học chim: Ban hành kèm theo Công văn số 2149/TCMT-BTĐDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục Môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2016 | H. | Tổng cục Môi trường |
80 | Công nghệ vi sinh vật - T. 3: Thực phẩm lên men truyền thống | Nguyễn Đức Lượng | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh | |
81 | Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học = English in Biology | Lê Thọ Sơn | 2020 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
82 | Cơ sở hạch toán môi trường doanh nghiệp | Nguyễn Chí Quang | H. | Khoa học và Kỹ thuật | |
83 | Tiếng anh chuyên ngành môi trường: Tài liệu chương trình bồi dưỡng kiến thức | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2015 | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
84 | Khai phá dữ liệu | Nguyễn Hà Nam | 2013 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
85 | Sinh thái học côn trùng: Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên | Phạm Bình Quyền | 2009 | H. | Giáo dục Việt Nam |
86 | Hán ngữ: Phiên bản mới - T.1, Q. Hạ | 2022 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
87 | Thiết kế thí nghiệm: Dùng cho giảng dạy đại học các ngành Thú y, Chăn nuôi thú y và Nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Đình Hiền | 2017 | H. | Nông nghiệp |
88 | Tác nghiệp báo chí trong môi trường truyền thông hiện đại | Nguyễn Thành Lợi | 2019 | H. | Thông tin và Truyền thông |
89 | Xử lý thống kê các số liệu thực nghiệm trong hóa học | Huỳnh Văn Trung | 2006 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
90 | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng: Ban hành kèm theo Quyết định số 1539/QĐ-BYT ngày 20/4/2017 của Bộ trưởng Y tế | Bộ Y tế | 2017 | H. | Y học |
91 | Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng: Biến soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt | Khuất Hữu Thanh | 2010 | H. | Giáo dục Việt Nam |
92 | Kiểm soát ô nhiễm không khí | Nguyễn Đình Tuấn | 2007 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
93 | Công nghệ chế biến sữa & các sản phẩm từ sữa | Lâm Xuân Thanh | 2003 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
94 | Hướng dẫn thực tập về các khoa học trái đất và đa dạng sinh học tại khu vực vườn Quốc gia Ba Vì | Nguyễn Cẩn | 2005 | H. | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội |
95 | Tập bài giảng pháp luật môi trường trong kinh doanh | Nguyễn Văn Phương | 2013 | H. | Nxb. Tư pháp |
96 | Luật dân sự Việt Nam: Tập II - T.2 | Phạm Văn Tuyết | 2022 | H. | Tư pháp |
97 | Địa thống kê | Trương Xuân Luận | 2010 | H. | Giao thông vận tải |
98 | Kiến trúc máy tính | Nguyễn Đình Việt | 2006 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
99 | Truyền thông quốc tế | Vũ Thanh Vân | 2014 | H. | Chính trị quốc gia - Sự thật |
100 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 3: Giám sát việc lập, điều chỉnh, công bố, thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
101 | Tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam | 2015 | H. | Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia | |
102 | Tính chi phí kinh doanh | Nguyễn Ngọc Huyền | 2020 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
103 | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh - Việt, Việt - Anh = Interpreting Techniques English - Vietnamese, Vietnamese - English | Nguyễn Quốc Hùng | 2021 | Tp. Hồ Chí Minh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
104 | Địa lý kinh tế Việt Nam | Trần Văn Thông | H. | Thống kê | |
105 | Kiểm nghiệm và phân tích thực phẩm | Lê Thị Mùi | 2009 | Đà Nẵng | Đại học Đà Nẵng |
106 | Quản trị giá trong doanh nghiêp | Vũ Minh Đức | 2022 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
107 | Tài trợ dự án: Kỹ thuật tài trợ dự án dựa trên tài sản | Finnerty, John D. | 2013 | Tp. Hồ Chí Minh | Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh; Tinh văn Media |
108 | Sổ tay kỹ thuật địa chất | W. X. Kraxulin | 1972 | H. | Khoa học và kỹ thuật |
109 | Phương pháp nghiên cứu khoa học: Dành cho sinh viên ngành Môi trường Sinh học và các ngành liên quan - Tập 1 | Lê Huy Bá | 2006 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
110 | Lý thuyết truyền thông | Lương Khắc Hiếu | 2013 | H. | Chính trị Quốc gia - Sự thật |
111 | Rèn luyện kỹ năng thực hành Tiếng Việt: Dành cho sinh viên các Trường Sư phạm | H. | Giáo dục Việt Nam | ||
112 | Giới thiệu một số loài sinh vật ngoại lai xâm hại ở Việt Nam | 2011 | H. | Tổng cục Môi trường | |
113 | Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu | Trần Hòe | 2014 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
114 | Một số vấn đề về hoà giải tranh chấp môi trường: Sách chuyên khảo | 2014 | H. | Tư pháp | |
115 | Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm | Lưu Duần | H. | Giáo dục | |
116 | Cơ sở năng lượng mới và tái tạo | Đặng Đình Thống | 2012 | H. | Khoa học và kỹ thuật |
117 | Kỹ thuật cơ bản trong sinh học phân tử | Phạm Hồng Sơn | 2006 | Huế | Đại học Huế |
118 | Hành vi người tiêu dùng: thấu hiểu và vận dụng | Bùi Văn Quang | 2015 | H. | Lao động - Xã hội |
119 | Sinh thái và phát triển xã hội sinh thái ở Việt Nam | Trương Quang Học | 2021 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
120 | Quản lý đất đai ở Việt Nam (1980-2020) thực tiễn và nhận thức | Nguyễn Đình Bồng | 2021 | H. | Khoa học tự nhiên và công nghệ |
121 | Quản lý chất lượng thực phẩm | Nguyễn Tiến Lực | 2016 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
122 | Tiếng Anh trong ngành kinh doanh nhà đất = English for Real Estate | 2007 | Tp. Hồ Chí Minh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | |
123 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 9: Giám sát việc thực hiện một số nghĩa vụ của người sử dụng đất | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
124 | GNSS hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu | Trần Hồng Quang | 2013 | H. | Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam |
125 | Tối ưu hoá: Giáo trình cho ngành Tin học và Công nghệ thông tin | Nguyễn Hải Thanh | 2007 | H. | Bách khoa Hà Nội |
126 | Truyền thông đối ngoại | Lê Thanh Bình | 2021 | H. | Chính trị quốc gia sự thật |
127 | Nguyên lý bất động sản | Trần Tiến Khai | 2011 | H. | Lao động - Xã hội |
128 | Đi vào nghiên cứu khoa học | Nguyễn Văn Tuấn | 2015 | Tp. Hồ Chí Minh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
129 | Marketing lãnh thổ: = Marketing Places | Vũ Trí Dũng | 2011 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
130 | Vật liệu kỹ thuật: Chế tạo, cấu trúc tính chất, lựa chọn và ứng dụng | Nguyễn Khắc Xương | 2016 | H. | Bách khoa Hà Nội |
131 | Hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học cá: Ban hành kèm theo Công văn số 2149/TCMT-BTĐDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục Môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2016 | H. | Tổng cục Môi trường |
132 | Quản lý rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu: Tài liệu kỹ thuật | Trung tâm Phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai (DMC) | 2011 | H. | Trung tâm Phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai |
133 | Cơ sở địa lý tự nhiên biển & đại dương | Vũ Văn Phái | 2007 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
134 | Bảo tồn đa dạng sinh học biển Việt Nam | Đặng Ngọc Thanh | 2009 | H. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
135 | Tín dụng và thanh toán thương mại quốc tế | Trần Văn Hoè | 2022 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
136 | Những mô hình quản trị kinh điển = Key Management Models | Assen, Marcel Van | 2011 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân, alpha books |
137 | Thị trường bất động sản | 2015 | H. | Tài chính | |
138 | Nhập môn xử lý số liệu và kế hoạch hóa thực nghiệm hóa học | Lê Đức Ngọc | 2017 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
139 | Cơ hội thực hiện định giá các-bon tại Việt Nam: Dự án "Hỗ trợ tăng cường năng lực và đổi mới thể chế thực hiện tăng trưởng xanh và phát triển bền vững ở Việt Nam" | 2018 | H. | [] | |
140 | Công nghệ lên men | Lương Đức Phẩm | 2012 | H. | Giáo dục |
141 | Thực phẩm chức năng = Functional Food | Trần Đáng | 2017 | H. | Y học |
142 | Bản đồ chuyên đề | Lê Huỳnh | 2001 | H. | Giáo dục |
143 | Phương pháp thăm dò mỏ | Nguyễn Tiến Dũng | 2017 | H. | Giao thông vận tải |
144 | Hán ngữ: Phiên bản mới - T.2, Q. Thượng 3 | 2021 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
145 | Kiểm soát và đánh giá chất lượng môi trường | Đồng Kim Loan | 2017 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
146 | Lý luận về địa chính hiện đại: Tài liệu lưu hành nội bộ | 2019 | H. | Hội Khoa học đất Việt Nam | |
147 | Tính toán trong hải dương học | Phạm Văn Huấn | 2003 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
148 | Quản trị rủi ro và khủng hoảng | Đoàn Thị Hồng Vân | 2013 | H. | Lao động xã hội |
149 | Hệ thống thông tin địa lý và ứng dụng trong nghiên cứu sinh thái môi trường: Tài liệu học tập | Vũ Quyết Thắng | 2008 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
150 | Lập trình hướng đối tượng với Java | Đoàn Văn Ban | 2010 | H. | Khoa học và kỹ thuật |
151 | Truyền thông hiệu quả trong khủng hoảng: Vượt qua khủng hoảng - tiến tới cơ hội | Ulmer, Robert R. | 2009 | H. | Tri thức |
152 | Hệ thống cơ chế, chính sách tài chính mới thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập | 2022 | H. | Tài chính | |
153 | Dự báo khí hậu | Hoàng Đức Cường | 2012 | H. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
154 | Tổng quan du lịch | Ngô Thị Diệu An | 2014 | H. | |
155 | Bài tập thực hành kế toán tài chính 1 | Nguyễn Hoản | 2021 | H. | Lao động - Xã hội |
156 | Bài giảng phương pháp thạch địa hóa tìm kiếm khoáng sản | Đặng Mai | 2003 | H. | [] |
157 | Sổ tay hướng dẫn đo phát thải khí nhà kính trong canh tác lúa | Mai Văn Trịnh | 2016 | H. | Nông nghiệp |
158 | Đánh giá rủi ro sinh thái (ERA): Nghiên cứu thí điểm tại khu Dự trữ sinh quyển quần đảo Cát Bà, Hải Phòng | 2013 | H. | Trung tâm Bảo tồn Sinh vật biển và Phát triển Cộng đồng | |
159 | Quy định tạm thời hướng dẫn nội dung và quy trình điều tra, đánh giá tài nguyên nước: Dự thảo | 2013 | H. | [] | |
160 | Thị giác máy tính và ứng dụng | Lê Mỹ Hà | 2020 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
161 | Lý thuyết xác suất ứng dụng trong khí hậu | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường | |
162 | Bài giảng hướng dẫn sử dụng ArcGIS | H. | [] | ||
163 | Phát triển nông thôn | Mai Thanh Cúc | 2005 | H. | Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
164 | Vấn đề hạch toán môi trường trong tài khoản quốc gia | Vũ Xuân Nguyệt Hồng | 2004 | H. | Khoa học - Kỹ thuật |
165 | Việt Nam lãnh thổ và các vùng địa lý | Lê Bá Thảo | 1998 | H. | Thế giới |
166 | Độc tố học và an toàn thực phẩm | Lê Ngọc Tú | 2006 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
167 | Thẩm định phương pháp trong phân tích hóa học và vi sinh vật | Trần Cao Sơn | 2010 | H. | Khoa học và Kỹ Thuật |
168 | Các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học | Phan Quốc Kinh | 2011 | H. | Giáo dục Việt nam |
169 | Hệ điều hành Unix - Linux: Dành cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin, Điện tử - Viễn thông, Toán tin ứng dụng | Hà Quang Thụy | 2004 | H. | Đại học Công nghệ |
170 | Khí quyển | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
171 | Điện toán đám mây | Huỳnh Quyết Thắng | H. | Bách Khoa Hà Nội | |
172 | Nghiên cứu và định hướng dư luận xã hội: Sách chuyên khảo | Lương Khắc Hiếu | 2014 | H. | Lý luận chính trị |
173 | Hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học động vật không xương sống cỡ lớn ở đáy: Ban hành kèm theo Công văn số 2149/TCMT-BTĐDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục Môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2016 | H. | Tổng cục Môi trường |
174 | Công nghệ thực phẩm truyền thống | Lê Nguyễn Đoan Duy | 2012 | Cần Thơ | Đại học Cần Thơ |
175 | Xã hội học báo chí | Trần Hữu Quang | 2022 | H. | Khoa học xã hội |
176 | Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai: Đã cập nhật các nội dung sửa đổi, bổ sung | 2021 | H. | Lao động | |
177 | Chương trình khung hợp tác việc làm bền vững giai đoạn 2017 - 2021 | 2017 | H. | [] | |
178 | Quản trị quan hệ công chúng: Sách chuyên khảo | Lưu Văn Nghiêm | 2011 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
179 | Kiến thức cơ bản về quản lý tổng hợp vùng bờ - Khóa học mẫu về quản lý tổng hợp vùng bờ: Tài liệu hướng dẫn cho giảng viên - Khóa học 1 | 2010 | Philippines | PEMSEA | |
180 | Sổ tay hướng dẫn: Đánh giá rủi ro sinh thái (ERA): Nghiên cứu thí điểm tại khu Dự trữ sinh quyển quần đảo Cát Bà, Hải Phòng | 2013 | H. | [] | |
181 | Bài tập các phương pháp thống kê trong khí tượng khí hậu | Phan Văn Tân | 1999 | H. | Đại học Khoa học Tự nhiên |
182 | Thương hiệu với nhà quản lý | Nguyễn Quốc Thịnh | 2005 | H. | Văn hóa thông tin |
183 | Chính sách đô thị | Võ Kim Cương | 2010 | H. | Xây dựng |
184 | Marketing B2B - Marketing khách hàng tổ chức: Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam | Lưu Đan Thọ | 2016 | H. | Tài chính |
185 | Tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam | 2015 | H. | Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia | |
186 | Cơ sở lý thuyết và thực tiễn phát triển nông thôn bền vững: Tập bài giảng lớp bồi dưỡng kiến thức của VNRP | 2003 | H. | Nông nghiệp | |
187 | Bài giảng thiên văn 2 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
188 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Thu Thảo | 2019 | H. | Tài chính |
189 | Tài nguyên nước | Nguyễn Thị Phương Loan | 2005 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
190 | Quy trình quản lý toà nhà chuyên nghiệp | Nguyễn Duy Thành | 2019 | H. | Lao động |
191 | Cơ sở dữ liệu đất đai | 2017 | H. | Đại học Nông nghiệp | |
192 | Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với ngôn ngữ Java | Dương Thăng Long | 2019 | H. | [] |
193 | Kinh tế tài nguyên đất | Ngô Đức Cát | 2000 | H. | Nông nghiệp |
194 | Unix | [] | [] | ||
195 | Quản lý Logistics quốc tế: Sách chuyên khảo | Từ Sỹ Sùa | 2015 | H. | Giao thông vận tải |
196 | Thiết kế và sản xuất bao bì | Nguyễn Thị Lại Giang | 2018 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
197 | Bài tập thực hành kế toán tài chính | Nguyễn Hoản | 2021 | H. | Lao động - Xã hội |
198 | Writing Science: How to Write Papers That Get Cited and Proposais That Get Funded | Schimel, Joshua | 2012 | New York | Oxford University |
199 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán | Đinh Mạnh Tường | 2013 | H. | Khoa học và kỹ thuật |
200 | Quản trị tri thức trong doanh nghiệp | Đặng Thị Việt Đức | H. | Thông tin và truyền thông | |
201 | Địa lí tự nhiên Việt Nam 2: Phần khu vực | Đặng Duy Lợi | 2013 | H. | Đại học Sư Phạm |
202 | Quản trị thương hiệu | Phạm Thị Lan Hương | 2019 | H. | Tài chính |
203 | Hướng dẫn lập báo cáo đa dạng sinh học: (Ban hành kèm theo Công văn số 2149/ TCMT-BTĐDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục Môi trường) | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | ||
204 | Năng lượng mặt trời lý thuyết và ứng dụng | Hoàng Dương Hùng | 2007 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
205 | Tài trợ thương mại quốc tế | Nguyễn Thị Quy | 2012 | H. | Thống kê |
206 | Managing Mining for Sustainable Development: a Sourcebook: A sourcebook | 2017 | [] | ELSEVIER | |
207 | Cơ sở cảnh quan học của việc sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường lãnh thổ Việt Nam | Phạm Hoàng Hải | 1997 | H. | Giáo dục |
208 | Đầu tư kinh doanh bất động sản: Dành cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng, quản trị kinh doanh, đầu tư kinh doanh bất động sản và học viên các lớp bồi dưỡng kiến thức | Phan Thị Cúc | 2009 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
209 | Logistics những vấn đề cơ bản | Đoàn Thị Hồng Vân | 2018 | H. | Lao động - Xã hội |
210 | Quản trị chiến lược = Strategic Management | Ngô Kim Thanh | 2022 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân |
211 | Máy chụp ảnh kỹ thuật số và xác suất ứng dụng trong công tác trắc địa bản đồ | Phạm Vọng Thành | 2007 | H. | Giao thông vận tải |
212 | Tài liệu hướng dẫn thực hành sử dụng ArcGIS - Phần I: Các chức năng ArcGis cơ bản | 2010 | H. | [] | |
213 | Kinh doanh bất động sản | Phạm Văn Bình | 2018 | H. | Tài chính |
214 | Khoa học môi trường | Lê Văn Khoa | 2006 | H. | Giáo dục |
215 | Đại cương về chính sách công: Sách chuyên khảo | Nguyễn Hữu Hải | 2013 | H. | Chính trị Quốc gia |
216 | Ngôn ngữ lập trình Fortran và ứng dụng trong khí tượng thủy văn | Phạm Văn Huấn | 2005 | H. | Nông nghiệp |
217 | Quản trị tài sản nhãn hiệu | Đào Công Bình | 2007 | H. | Nxb. Trẻ |
218 | Quyền sở hữu trí tuệ: Tài liệu bài giảng, bổ sung sửa đổi theo Luật Sở hữu Trí tuệ 2005 | Lê Nết | 2006 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
219 | Hóa học xanh trong tổng hợp hữu cơ - T. 1: Xúc tác xanh và dung môi xanh | Phan Thanh Sơn Nam | 2012 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
220 | Bài giảng bể chứa các - bon và thị trường các - bon | Thái Thị Thanh Minh | 2019 | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
221 | Lập trình Android: Giáo trình cho bậc đại học ngành Công nghệ thông tin | Lê Hoàng Sơn | 2020 | H. | Xây dựng |
222 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 1: Quyền - trách nhiệm - nội dung và hình thức giám sát | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và truyền thông |
223 | Biển đông hướng tới một khu vực hòa bình, an ninh và hợp tác: Tài liệu tham khảo | Đặng Đình Quý | 2011 | H. | Thế giới |
224 | Sổ tay hướng dẫn phát triển cộng đồng: Tài liệu dành cho người làm công tác phát triển cộng đồng | 2021 | Nhật Bản | Nông nghiệp | |
225 | Truyền thông đại chúng | Tạ Ngọc Tấn | 2001 | H. | Chính trị Quốc gia |
226 | Bài tập thiên văn | Phạm Viết Trinh | 2012 | H. | Giáo dục |
227 | Kỹ thuật lập trình C: cơ sở và nâng cao | Phạm Văn Ất | 2012 | H. | Giao thông vận tải |
228 | Công nghệ bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi: Dùng trong các trường THCN | Trần Như Khuyên | 2007 | H. | Nxb. Hà nội |
229 | Thị trường hóa cung ứng các dịch vụ công tại Việt Nam: Báo cáo này được thực hiện bởi các nhóm nghiên cứu của CIEM, VIE, VEPR, VCCI | 2018 | H. | Tri thức | |
230 | PR lý luận & ứng dụng: Chiến lược PR Chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức Phi Chính phủ | Đinh Thị Thúy Hằng | 2015 | H. | Lao động ; Công ty Sách Alpha |
231 | Thực hiện quản trị quảng cáo: Sách chuyên khảo - T. 2 | Lưu Văn Nghiêm | 2011 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
232 | Quản trị nghề nghiệp | H. | Lao động - Xã hội | ||
233 | Hành vi người tiêu dùng: thấu hiểu và vận dụng | 2015 | H. | Lao động - Xã hội | |
234 | Quản trị dựa vào tri thức: Lý thuyết mới nhất về ''Quản trị dựa vào tri thức'', con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo nền kinh tế tri thức | Nonaka, Ikujiro | 2011 | H. | Thời đại |
235 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai | H. | Thông tin và truyền thông | ||
236 | Địa thông tin - Geoinformatics: Những nguyên lý cơ bản về Viễn thám Hệ thông tin địa lý và hệ thống định vị toàn cầu | Nguyễn Ngọc Thạch | 2011 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
237 | GIS đại cương: Phần thực hành | Trần Vĩnh Phước | 2010 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
238 | Bài giảng tài nguyên khí hậu | Trần Đình Linh | 2019 | H. | Trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Miền Trung |
239 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 7: Giám sát việc thu, miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế liên quan đến đất đai, định giá đất | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
240 | PR - Kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp: Tư duy truyền thông chiến lược | Đinh Thị Thúy Hằng | 2007 | H. | Lao động xã hội |
241 | Chuẩn mực kế toán quốc tế - Nghiên cứu tổng hợp và tình huống: Giáo trình | Ngô Thế Chi | 2010 | H. | Tài chính |
242 | Pháp luật sở hữu trí tuệ | Trần Văn Nam | 2020 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
243 | Bài giảng khí hậu và khí hậu Việt Nam | Trần Đình Linh | 2014 | H. | Trường Cao đẳng Tài nguyên và Môi trường Miền Trung |
244 | Cơ sở dữ liệu | H. | [] | ||
245 | Hướng dẫn sử dụng Internet | H. | Trung tâm Điện toán - Truyền số liệu KV1 | ||
246 | Sinh kế thích ứng với biến đổi khí hậu: Tiêu chí đánh giá và các điển hình | Trương Quang Học | 2015 | H. | [] |
247 | Ngôn ngữ lập trình fortran và ứng dụng trong khí tượng thủy văn | Phạm Văn Huấn | 2005 | Đại học Quốc gia | Nông nghiệp |
248 | Tài liệu hướng dẫn thực hành xử lý và phân tích dữ liệu viễn thám với phần mềm ENVI | 2008 | H. | [] | |
249 | Công nghệ sản xuất Malt và bia | Hoàng Đình Hòa | 2002 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
250 | Thúc đẩy chuyển dịch năng lượng tái tạo toàn cầu: Những điểm nổi bật báo cáo hiện trạng năng lượng tái tạo toàn cầu REN21-2017 | ||||
251 | Quản trị marketing: Định hướng giá trị | 2011 | H. | Tài chính | |
252 | Hệ thống cơ chế, chính sách tài chính mới thúc đẩy hoạt động tự chủ của các đơn vị sự nghiệp công lập | H. | |||
253 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | Lê Ngọc Uyển | |||
254 | Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả | Lê Văn Tán | 2009 | H. | Khoa học Và Kỹ thuật |
255 | Báo cáo kỹ thuật đóng góp dự kiến do Quốc gia tự quyết định của Việt Nam | 2015 | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
256 | Bảo vệ và quản lý tài nguyên nước | Trần Đức Hạ | 2016 | H. | Khoa học kỹ thuật |
257 | Hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học thú: (Ban hành kèm theo Công văn số 2149/ TCMT-BTĐDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục môi trường) | 2016 | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
258 | Ngôn ngữ lập trình Fortran 90 | Phan Văn Tân | 2005 | H. | Đại học Khoa học Tự nhiên |
259 | Quản lý môi trường cơ bản: ( Textbook of Basic Enviromental Management | Lê Huy Bá | Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh | |
260 | Cơ sở khai thác mỏ hầm lò | Vũ Đình Tiến | 2008 | H. | Giao thông Vận tải |
261 | Khởi sự kinh doanh | 2020 | H. | Đại học Kinh tế Quốc dân | |
262 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Trần Quốc Vượng | 2006 | H. | Giáo dục |
263 | Truyền thông đại chúng | Tạ Ngọc Tấn | 2001 | H. | Chính trị quốc gia |
264 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 2: Một số kiến thức và kỹ năng cần thiết trong giám sát đất đai | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
265 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 8: Giám sát việc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
266 | Vật liệu học cơ sở: Giáo trình dùng cho các ngành Cơ khí của các trường Đại học | Nghiêm Hùng | 2002 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
267 | Lý thuyết và thực tiễn của trọng lực trắc địa | Hà Minh Hòa | 2014 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
268 | Hướng dẫn sử dụng ENVI4.3 | Trần Vân Anh | H. | Trường Đại học Mỏ Đại chất Hà Nội | |
269 | Mã luật khí tượng bề mặt | [] | [] | ||
270 | Kinh tế tài nguyên môi trường | Nguyễn Văn Song | 2006 | H. | Trường Đại học Nông nghiệp Hà nội |
271 | Thực phẩm chức năng sức khỏe bền vững | Dương Thanh Liêm | 2010 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
272 | Phụ nữ & các mục tiêu phát triển bền vững: Việt Nam hướng tới bình đẳng giới năm 2030 | 2016 | H. | Liên hợp quốc tại Việt Nam | |
273 | Cẩm nang an toàn sinh học phòng thí nghiệm | Phạm Văn Hậu | 2004 | Thụy sỹ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Tổ chức Y tế Thế giới |
274 | Công nghệ sản xuất Enzym, Protein và ứng dụng | Nguyễn Thị Hiền | 2012 | H. | Giáo dục Việt Nam |
275 | Tài liệu hướng dẫn học tập môn thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Phước Minh Hiệp | 2007 | Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Mở Tp. HCM |
276 | Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 | 2022 | H. | Tài chính | |
277 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN49: 2012/BTNMT về lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1: 50.000 | H. | [] | ||
278 | Hệ quy chiếu trắc địa | Đặng Nam Chinh | 2009 | H. | Đại học Mỏ-địa chất |
279 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Phước Minh Hiệp | 2007 | H. | Thống kê |
280 | Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm | Hà Duyên Tư | 2006 | H. | Khoa học và kỹ thuật |
281 | Tài liệu đào tạo về biến đổi khí hậu và sức khỏe: Dành cho nhóm lập chính sách | 2018 | H. | Cục quản lý môi trường Y tế | |
282 | Thông tư: Quy định kỹ thuật điều tra, khảo sát hải văn, hóa học và môi trường vùng ven bờ và hải đảo | Nguyễn Văn Đức | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
283 | Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai: Đã cập nhật các nộ dung sửa đổi bổ sung | Tổng cục Quản lý đất đai, Vụ chính sách và pháp chế | 2021 | H. | Lao động |
284 | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN49: 2012/BTMMT về lập bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1: 50.000 | [] | [] | ||
285 | Ô nhiễm môi trường không khí | Dương Hồng Sơn, Ngô Thọ Hùng | 2012 | H. | Khoa học tự nhiên và công nghệ |
286 | Quy hoạch sử dụng đất | Chu Văn Thỉnh | 2020 | H. | Tài nguyên môi trường và Bản đồ Việt Nam |
287 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 4: Giám sát việc giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
288 | Quản lý chất lượng thực phẩm | Đống Thị Anh Đào | 2014 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
289 | Hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học lưỡng cư và bò sát: Ban hành kèm theo Công văn số 2149/TCMT-BTĐDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục Môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2016 | H. | Tổng cục Môi trường |
290 | Tiếp cận và thực hiện quản lý tổng hợp đới bờ: Tập tài liệu phục vụ đào tạo, truyền thông và phổ biến kiến thức về quản lý tổng hợp đới bờ | 2012 | H. | Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam | |
291 | Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm | Lương Đức Phẩm | 2002 | H. | Nông nghiệp |
292 | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | Nguyễn Văn Nhân | 2007 | Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghiệp TPHCM |
293 | Bệnh học truyền nhiễm | Bùi Đại | 2009 | H. | Y học |
294 | Tài liệu hướng dẫn học tập: Giới và phát triển | Thái Thị Ngọc Dư | Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh | |
295 | Cơ sở khai thác mỏ hầm lò | Vũ Đình Tiến | 2008 | H. | Giao thông Vận tải |
296 | Vật liệu sinh học trong chấn thương chỉnh hình, nha khoa: Tiểu luận | Trần Thị PHương Nhung | 2012 | Bộ Công Thương | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
297 | Công nghệ nuôi trồng nấm - T. 1 | Nguyễn Lân Dũng | 2004 | H. | Nông nghiệp |
298 | Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm | Nhan Minh Trí | 2017 | Cần Thơ | Đại học Cần Thơ |
299 | Hán ngữ: Phiên bản mới - T.1. Q. Thượng | 2022 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
300 | Bài giảng hướng dẫn thực hành GIS & viễn thám | Nguyễn Trọng Minh | 2017 | H. | Đại học Lâm nghiệp |
301 | Thông tư: Quy định kỹ thuật quan trắc môi trường | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | ||
302 | Khởi sự kinh doanh | Nguyễn Ngọc Huyền | 2020 | H. | Đại học Kinh tế quốc dân |
303 | Quản lý đất đai ở Việt Nam (19800 - 2020): Thực tiễn và nhận thức | Nguyễn Đình Bồng | 2021 | H. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
304 | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp | Đào Lệ Hằng | 2008 | H. | Nxb. Hà Nội |
305 | Giao đất, thu hồi đất | Phan Thị Thanh Huyền, Phạm Phương Nam | 2020 | H. | Học viện Nông nghiệp |
306 | Phương pháp điều tra địa chất và đánh giá tiềm năng khoáng sản - tập 1 | Nguyễn Văn Quý | 2008 | H. | Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam |
307 | Khí nhà kính và kiểm kê khí nhà kính | Thái Thị Thanh Minh | 2019 | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
308 | Bài giảng khí tượng Radar và vệ tinh | Bộ Tài nguyên và Môi trường | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
309 | Sinh học phân tử | Nguyễn Hoàng Lộc | [] | [] | |
310 | Kiến trúc và thiết kế phần mềm | 2015 | Cần Thơ | Đại học Cần Thơ | |
311 | Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học | Trần Kim Tiến | 2001 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
312 | Chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Việt Nam: Từ chính sách đến thực tiễn | 2013 | H. | Tổ chức Nghiên cứu Lâm nghiệp Quốc tế | |
313 | Những vấn đề xã hội, đạo đức và pháp luật của công nghệ sinh học | Nguyễn Văn Mùi | 2006 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
314 | Thực tập thiên nhiên | Bùi Công Hiên | H. | Đại học quốc dân Hà Nội | |
315 | Hướng dẫn thực tập môi trường Đồ Sơn | Nguyễn Đình Hòe | 2006 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
316 | Khoa học chính sách | Vũ Cao Đàm | 2011 | H. | Đại học Quốc gia hà Nội |
317 | Tin học ứng dụng trong ngành nông nghiệp | Nguyễn Hải Thanh | 2005 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
318 | Phụ gia thực phẩm | Đàm Sao Mai | 2012 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
319 | Quy hoạch sử dụng đất | 2020 | H. | Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam | |
320 | Công nghệ bảo quản và chế biến lương thực: Dùng trong các trường THCN | Trần Như Khuyên | 2007 | H. | Hà Nội |
321 | Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu: Thống kê thực nghiệm | Phạm Hiếu Hiền | 2001 | Tp. Hồ Chí Minh | Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
322 | Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm | Bùi Ái | 2009 | Tp. Thành Phố Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
323 | Thông tư: Quy định kỹ thuật về thu thập, thành lập tài liệu nguyên thủy trong điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản và thăm dò khoáng sản: ( Số 43/2016/TT-BTNMT, ngày 26/12/2016) | 2016 | Bộ Tài nguyên và Môi trường | ||
324 | Lí luận chung về nhà nước và pháp luật | Nguyễn Minh Đoan | 2020 | H. | Tư pháp |
325 | Hướng dẫn chung môi trường - Sức khỏe - An toàn (EHS): Tài liệu lưu hành nội bộ | Chương trình Tư vấn của IFC tại Đông Nam Á Thái Bình Dương | 2010 | H. | IFC |
326 | Hướng dẫn phát triển đô thị xanh | 2016 | Hàn Quốc | Global Green Growth Institute | |
327 | Tương lai việc làm Việt Nam: Khai thác xu hướng lớn cho sự phát triển thịnh vượng hơn: Báo cáo chính | 2018 | |||
328 | Văn hóa các nước Asean: Tài liệu giảng dạy học phần Văn hóa các nước ASEAN dành cho sinh viên chuyên Anh, trường Đại học Hạ Long | 2017 | Quảng Ninh | [] | |
329 | Xử lý và phân tích dữ liệu viễn thám với phần mềm ENVI: Tài liệu hướng dẫn thực hành | 2008 | H. | [] | |
330 | Quy hoạch không gian biển và vùng bờ biển | Nguyễn Chu Hồi | 2013 | Nxb. Nông nghiệp | |
331 | Luật thương mại Việt Nam: Tập I - T.1 | Nguyễn Viết Tý | 2022 | H. | Tư pháp |
332 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 6: Giám sát việc đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
333 | Di truyền học | Phạm Thành Hồ | 2006 | H. | Giáo dục |
334 | Hướng dẫn quản lý khu bảo tồn thiên nhiên: Một số kinh nghiệm và bài học quốc tế | 2008 | H. | IUCN | |
335 | Hướng dẫn thực hiện Công ước Di sản thế giới | 2012 | [] | Trung tâm Di sản thế giới | |
336 | Pháp luật về kinh doanh bất động sản: Sách tham khảo | Đặng Hoàng Mai | 2016 | H. | Xây dựng |
337 | Kỹ thuật nuôi trồng nấm: Tài liệu tập huấn | Viện Nghiên cứu Sinh thái Chính sách Xã hội | 2011 | H. | Viện Nghiên cứu Sinh thái Chính sách Xã hội |
338 | Hướng dẫn thực tập về các khoa học trái đất và đa dạng sinh học tại khu vực Vườn quốc gia Ba Vì | Nguyễn Cẩn | 2005 | H. | Đại học quốc gia Hà Nội |
339 | Cơ sở sinh học vi sinh vật - Tập 2 | Nguyễn Thành Đạt | 2011 | H. | Đại học Sư phạm |
340 | Hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học thực vật: (Ban hành kèm theo Công văn số 2149/TCMT-BTĐDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục Môi trường) | 2016 | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
341 | Kinh doanh bất động sản | 2018 | H. | Tài chính | |
342 | Kiến thức cơ bản về sinh vật ngoại lai xâm hại | Hoàng Thị Thanh Nhà | H. | Bộ Tài nguyên và Môi trường | |
343 | Chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Việt Nam: Từ chính sách đến thực tiễn | Phạm Thu Thủy | 2013 | H. | Tổ chức Nghiên cứu Lâm nghiệp Quốc tế |
344 | Luật thương mại Việt Nam: Tập II - T.2 | Nguyễn Viết Tý | 2022 | H. | Tư pháp |
345 | Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp | Nguyễn Thị Thu Thủy | 2000 | H. | Nxb. Khoa học và Kỹ thuật |
346 | Quản lý biển và vùng bờ | Nguyễn Thị Thế Nguyên | 2018 | H. | Bách khoa Hà Nội |
347 | Hướng dẫn điều tra đa dạng sinh học động vật nổi: Ban hành kèm theo Công văn số 2149/TCMT-BTĐDSH, ngày 14 tháng 9 năm 2016 của Tổng cục Môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | 2016 | H. | Tổng cục Môi trường |
348 | Tài liệu tập huấn: Bình đẳng giới | Bùi Thị Kim | 2008 | ||
349 | Công nghệ nuôi trồng nấm - T. 2 | Nguyễn Lân Dũng | 2003 | H. | Nông nghiệp |
350 | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh - Việt, Việt - Anh: = Interpreting techniques English - Vietnamese, Vietnamese - English | Nguyễn Quốc Hùng | 2007 | Tp. Hồ Chí Minh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
351 | Tư pháp quốc tế | Trần Minh Ngọc | 2022 | H. | Tư pháp |
352 | Những điều cần biết về biển Việt Nam | Hạnh Nguyên | 2014 | H. | Nxb. Thanh niên |
353 | Khởi nghiệp thành công: Thành lập và phát triển công ty của riêng bạn | Michael Morris | 2010 | H. | Đại học kinh tế Quốc dân |
354 | Phương pháp thăm dò mỏ | Nguyễn Tiến Dũng | 2017 | H. | Giao thông Vận tải |
355 | Hướng dẫn báo cáo hiện trạng vùng bờ | Tổ chức Đối tác quản lý môi trường các Biển Đông Á (PEMSEA) | 2016 | H. | PEMSEA |
356 | Biến đổi khí hậu và giải pháp ứng phó | Hồ Quốc Bằng | 2016 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
357 | Phương pháp nghiên cứu khoa học: Dành cho sinh viên ngành Môi trường Sinh học và các ngành liên quan - T.2 | Lê Huy Bá | 2006 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
358 | Bảo quản nông sản | Nguyễn Mạnh Khải | 2005 | H. | Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
359 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | Nguyễn Đức Lợi | 2006 | H. | Giáo dục |
360 | Vận tải giao nhận trong ngoại thương | Nguyễn Như Tiến | 2011 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
361 | Phương pháp số dự báo thời tiết | Trần Tân Tiến | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
362 | Hóa học thực phẩm | Hoàng Kim Anh | 2007 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
363 | Công nghệ chế biến thịt và thủy sản | Nguyễn Tiến Lực | 2016 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh |
364 | Lý luận nhà nước và pháp luật | Lê Minh Tâm | 2009 | H. | Công an nhân dân |
365 | Kỹ thuật dự báo thời tiết số | 2002 | H. | [] | |
366 | Tài liệu tham khảo về hỗ trợ khởi nghiệp: Dành cho cán bộ hỗ trợ khởi nghiệp - T. 1 | H. | Bộ Giáo dục và đào tạo | ||
367 | Thực tập thiên nhiên | Bùi Công Hiên | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội | |
368 | Rèn luyện kĩ năng thực hành tiếng Việt: Dùng cho sinh viên các trường sư phạm | 2015 | H. | Giáo dục Việt Nam | |
369 | Luật sư và nghề luật sư | Nguyễn Hữu Ước | 2020 | H. | Tư pháp |
370 | Viễn thám-GIS Nghiên cứu lớp phủ, sử dụng đất | Nguyễn Ngọc Thạch | 2017 | H. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
371 | Tách mật, làm khô, đóng gói, bảo quản và vận chuyển đường: Sách phổ cập cho công nhân ngành mía đường | Nguyễn Xuân Yên | 1996 | H. | Nông nghiệp |
372 | Sổ tay hướng dẫn công dân giám sát quản lý và sử dụng đất đai - Q. 5: Giám sát việc thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư | Trương Quốc Cần | 2018 | H. | Thông tin và Truyền thông |
373 | Công nghệ đồ hộp thủy sản và gia súc gia cầm | Nguyễn Trọng Cẩn | 2008 | H. | Khoa học và Kỹ thuật |
374 | Vi sinh vật học: Lý thuyết và bài tập giải sẵn: = Microbiology core concepts and solved problems - Ph. 2 | Kiều Hữu Ảnh | 2006 | h. | Khoa học và Kỹ thuật |
375 | Phương pháp & phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế | Nguyễn Thị Cành | 2007 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
376 | Kỹ thuật trồng và chế biến nấm | Nguyễn Thị Sáu | 2009 | Tp. Hồ Chí Minh | Đại học Kỹ thuật công nghệ TP. Hồ Chí Minh |
377 | Khí tượng Synop 1 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | H. | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
378 | Tài liệu hướng dẫn thực hành sử dụng ArcGIS 10.x - Phần 2: Các kỹ năng GIS nâng cao với ArcGIS Level 2 | Trần Hùng | 2012 | H. | Công ty TNHH Tư vấn GeoViệt |
379 | Xử lý dữ liệu nghiên cứu với SPSS for windows: Lưu hành nội bộ | Nguyễn Quang Tuấn | 2008 | Tp. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh |
380 | Quy hoạch tổng thể | Nguyễn Hữu Ngữ | 2012 | Huế | Đại học Huế |
Dữ liệu đính kèm:
Danh mục tài liệu tháng 03 - 2023.xls